Từ "épurateur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy lọc" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc làm sạch hoặc tinh chế một chất nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý nước hoặc không khí.
Dans une station d'épuration, les épurateurs nettoient les eaux usées.
Trong một nhà máy xử lý nước, các máy lọc làm sạch nước thải.
Il existe différents types d'épurateurs pour l'air, notamment les filtres à charbon actif.
Có nhiều loại máy lọc không khí khác nhau, đặc biệt là các bộ lọc than hoạt tính.
Épuration: (danh từ) quá trình lọc, làm sạch.
Ví dụ: L'épuration de l'eau est essentielle pour la santé publique.
(Quá trình làm sạch nước là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)
Épurateur d'air: máy lọc không khí.