Characters remaining: 500/500
Translation

épurateur

Academic
Friendly

Từ "épurateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy lọc" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc làm sạch hoặc tinh chế một chất nào đó, đặc biệttrong lĩnh vực xửnước hoặc không khí.

Định nghĩa:
  • Épurateur (danh từ giống đực): Máy lọc, thiết bị được sử dụng để loại bỏ tạp chất hoặc làm sạch một chất lỏng hoặc khí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une station d'épuration, les épurateurs nettoient les eaux usées.
    Trong một nhà máy xửnước, các máy lọc làm sạch nước thải.

  2. Il existe différents types d'épurateurs pour l'air, notamment les filtres à charbon actif.
    nhiều loại máy lọc không khí khác nhau, đặc biệtcác bộ lọc than hoạt tính.

Các biến thể từ gần giống:
  • Épuration: (danh từ) quá trình lọc, làm sạch.
    Ví dụ: L'épuration de l'eau est essentielle pour la santé publique.
    (Quá trình làm sạch nướcrất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)

  • Épurateur d'air: máy lọc không khí.

  • Épurateur d'eau: máy lọc nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Filtre: bộ lọc. (có thể dùng cho nước không khí, nhưng không chỉ hạn chế trong lĩnh vực xử lý)
  • Purificateur: máy làm sạch, thường dùng để chỉ máy lọc nước hoặc không khí.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Les épurateurs biologiques: máy lọc sinh học, sử dụng vi sinh vật để làm sạch nước.
  • Les systèmes d'épurateurs industriels: hệ thống máy lọc công nghiệp, thường áp dụng trong các nhà máy sản xuất.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Épuration des eaux: quá trình lọc nước.
  • Épuration de l'air: quá trình lọc không khí.
Chú ý:
  • Từ "épurateur" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật môi trường, do đó người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Cần phân biệt giữa "épurateur" "filtre": trong khiépurateurthường chỉ một thiết bị lớn hơn hoặc hệ thống lọc, thìfiltrecó thể chỉ một bộ phận nhỏ trong hệ thống đó.
danh từ giống đực
  1. máy lọc

Comments and discussion on the word "épurateur"