Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apporteur
Jump to user comments
tính từ
  • đưa đến, đem đến, mang đến
    • Un actionnaire apporteur
      cổ đông góp vốn
danh từ giống đực
  • người đem đến, người mang đến
Related search result for "apporteur"
Comments and discussion on the word "apporteur"