Characters remaining: 500/500
Translation

apprêter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "apprêter" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ minh họa cho từng nghĩa của từ này.

Định nghĩa

Apprêtermột động từ ngoại động từ, có nghĩachuẩn bị hoặc làm sẵn một cái gì đó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thường được dùng để chỉ hành động chuẩn bị vật liệu hoặc thực hiện các bước cần thiết trước khi bắt đầu một công việc cụ thể.

Các nghĩa chính ví dụ
  1. Chuẩn bị vật liệu (kỹ thuật)

    • Ví dụ: Apprêter des cuirs - chuẩn bị da.
    • Giải thích: Hành động xửda để sẵn sàng cho việc sản xuất đồ da.
  2. Chuẩn bị món ăn

    • Ví dụ: L'art d'apprêter les mets - nghệ thuật chế biến món ăn.
    • Giải thích: Ám chỉ đến kỹ năng sự tinh tế trong việc chuẩn bị trang trí món ăn trước khi phục vụ.
  3. Trang điểm (cho cô dâu)

    • Ví dụ: Apprêter la mariée - trang điểm cho cô dâu.
    • Giải thích: Thao tác làm đẹp cho cô dâu trước buổi lễ cưới.
  4. Chuẩn bị (về mặt quân sự)

    • Ví dụ: Apprêter ses armes - chuẩn bị khí giới.
    • Giải thích: Hành động chuẩn bị vũ khí trước khi ra chiến trận.
Các biến thể của từ
  • Apprêt (danh từ): sự chuẩn bị, sự hoàn thiện.
  • Apprêtement (danh từ): hành động chuẩn bị hoặc cách thức chuẩn bị.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Préparer: từ này cũng có nghĩachuẩn bị, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn không chuyên biệt như "apprêter".
  • Arranger: sắp xếp, tổ chức, thường dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị một sự kiện hoặc một không gian.
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ
  • Apprêter quelque chose à quelqu'un: chuẩn bị một cái gì đó cho ai đó.
    • Ví dụ: Il a apprêté un repas spécial pour sa femme. - Anh ấy đã chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho vợ mình.
Phrasal verb

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ giống như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng "apprêter" kết hợp với các giới từ khác để tạo ra các nghĩa mới, ví dụ: - S'apprêter à: chuẩn bị làm gì đó. - Ví dụ: Elle s'apprête à sortir. - ấy đang chuẩn bị ra ngoài.

Tóm lại

Từ "apprêter" nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến quân sự.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) trau, hồ
    • Apprêter des cuirs
      thuộc da
    • Apprêter des étoffes
      hồ vải
  2. soạn (món ăn)
    • L'art d'apprêter les mets
      nghệ thuật chế biến món ăn
  3. trang điểm
    • Apprêter la mariée
      trang điểm cho cô dâu
  4. (từ , nghĩa ) chuẩn bị, sửa soạn
  5. Apprêter ses armes + chuẩn bị khí giới

Words Containing "apprêter"

Comments and discussion on the word "apprêter"