Characters remaining: 500/500
Translation

rapprêter

Academic
Friendly

Từ "rapprêter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "hồ lại" hoặc "làm cho lại gần hơn". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc đưa một vật đó trở lại trạng thái ban đầu hoặc làm cho gần hơn với một thứ đó khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Rapprêter" nghĩa là "làm cho cái gì đó gần lại", đặc biệt trong bối cảnh vải vóc. Ví dụ, khi bạn có một mảnh vải bị rách bạn muốn sửa lại để trở lại hình dạng ban đầu.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc phục hồi, bạn có thể sử dụng "rapprêter" để chỉ hành động làm cho một vật phẩm trở lại như mới.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Rapprêter có thể được chia theo các thì khác nhau:
    • Présent (hiện tại): Je rapprête, tu rapprêtes, il/elle rapprête, nous rapprêtons, vous rapprêtez, ils/elles rapprètent.
    • Passé composé (quá khứ hoàn thành): J'ai rapprêté.
    • Imparfait (quá khứ tiếp diễn): Je rapprêtais.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Réparer: sửa chữa, phục hồi.
  • Restaurer: phục hồi, thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật, "rapprêter" có thể được dùng để chỉ việc làm cho một tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ vật trở lại trạng thái ban đầu của , thường với sự chú ý đến chi tiết tính chính xác.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Rendre à l'état": trả lại về trạng thái ban đầu.
  • "Remettre en état": sửa chữa hoặc phục hồi về trạng thái ban đầu.
Cách phân biệt
  • Hãy phân biệt "rapprêter" với các động từ khác như "réparer" (sửa chữa) hay "restaurer" (phục hồi), chúng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
  • "Rapprêter" thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc làm cho cáiđó trở lại gần trạng thái ban đầu, trong khi "réparer" có thể chỉ đơn giảnsửa chữa.
ngoại động từ
  1. hồ lại (vải)

Comments and discussion on the word "rapprêter"