Characters remaining: 500/500
Translation

apprêteuse

Academic
Friendly

Từ "apprêteuse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thợ trang trí " hoặc "thợ may từng bộ phận quần áo". Từ này được sử dụng để chỉ những người phụ nữ làm công việc liên quan đến việc trang trí, hoàn thiện hoặc may các bộ phận của trang phục, đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Apprêteuse: Là một người phụ nữ chuyên trách trong việc trang trí hoặc may các bộ phận của trang phục, đặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành thời trang:

    • "L'apprêteuse a créé un chapeau magnifique pour le défilé." (Người thợ trang trí đã tạo ra một chiếc tuyệt đẹp cho buổi trình diễn thời trang.)
  2. Trong sản xuất áo quần:

    • "Elle travaille comme apprêteuse, s'occupant des finitions des vêtements." ( ấy làm việc như một thợ may từng bộ phận, phụ trách việc hoàn thiện các bộ quần áo.)
Các biến thể của từ:
  • Apprêteur: Danh từ giống đực, chỉ người đàn ông làm công việc tương tự.
  • Apprêt: Danh từ có nghĩa là "sự hoàn thiện" hay "sự trang trí", có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc hoàn thiện sản phẩm.
Từ gần giống:
  • Modiste: Thợ làm , có thểcả nam nữ, nhưng thường được dùng để chỉ phụ nữ.
  • Couturière: Thợ may, có thể chỉ cả nam nữ, nhưng thường dùng để chỉ phụ nữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Styliste: Nhà thiết kế thời trang, người tạo ra các mẫu thiết kế cho trang phục.
  • Atelier: Xưởng, nơi sản xuất hoặc chế tác các sản phẩm thời trang.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "À la mode": Theo kiểu thời trang, cập nhật với xu hướng mới.
  • "Mettre la touche finale": Hoàn thiện, thêm vào những chi tiết cuối cùng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "apprêteuse" trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc trong các cuộc thảo luận về thời trang, nơi việc hoàn thiện từng chi tiếtrất quan trọng.
danh từ giống cái
  1. thợ trang trí (nữ)
  2. thợ may từng bộ phận quần áo (nữ)

Comments and discussion on the word "apprêteuse"