Characters remaining: 500/500
Translation

épart

Academic
Friendly

Từ "épart" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, thường thấy trong văn cảnh lịch sử, văn học hoặc ngữ cảnh cụ thể.

Định nghĩa:
  • Épart: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được hiểu là "sự phân chia" hoặc "sự tách biệt". Thường mang ý nghĩa liên quan đến việc chia tách ra hoặc phân bổ một cách cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'épart des richesses dans la société est souvent inégal." (Sự phân chia của cải trong xã hội thường không công bằng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'épart des ressources naturelles est un enjeu majeur pour la durabilité." (Sự phân chia tài nguyên thiên nhiênmột vấn đề lớn cho sự bền vững.)
Biến thể:
  • Từ "épart" ít khi được chia biến thể chủ yếudanh từ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy từ "épar" (hình thức rút gọn của "épargner") xuất hiện, có nghĩa là "tiết kiệm".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "séparation" (sự tách biệt), "division" (sự phân chia).
  • Từ đồng nghĩa: "distribution" (phân phối), "partage" (chia sẻ).
Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "épart", nhưng có thể tham khảo cụm từ "faire le partage" (thực hiện sự phân chia).
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong tâmhọc hoặc xã hội học, "épart" có thể được sử dụng để nói về sự phân chia trong mối quan hệ xã hội hoặc sự khác biệt trong cách tiếp cận cá nhân.
Chú ý:
  • Từ "épart" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày có thể không được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hiện đại. Do đó, nếu bạn đang học tiếng Pháp, việc làm quen với các từ cụm từ thông dụng hơn sẽ hữu ích hơn.
danh từ giống đực
  1. như épar

Comments and discussion on the word "épart"