Từ "abordé" trong tiếng Pháp là một dạng phân từ quá khứ của động từ "aborder," có nghĩa là "tiếp cận," "đụng phải" hoặc "bắt đầu một cuộc thảo luận."
Giải thích từ "abordé":
Động từ "aborder": Là động từ nguyên mẫu sử dụng cho thì hiện tại, quá khứ, tương lai, v.v.
Danh từ: "l'abordage" (sự va chạm, đụng nhau) - thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "contacter" (liên hệ), "approcher" (tiếp cận).
Đồng nghĩa: "discuter" (thảo luận), "traiter" (xử lý).
Trong ngữ cảnh pháp lý: "L'abordé réclame une indemnité." (Tàu bị đụng đòi bồi thường.)
Trong văn chương: Có thể dùng để chỉ việc tiếp cận một chủ đề phức tạp, như "Elle a abordé des questions sensibles dans son livre." (Cô ấy đã đề cập đến những vấn đề nhạy cảm trong cuốn sách của mình.)
Các cụm động từ tương tự:
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "abordé", bạn cần chú ý xem ngữ cảnh là gì, nó có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng và tình huống.