Characters remaining: 500/500
Translation

abordé

Academic
Friendly

Từ "abordé" trong tiếng Phápmột dạng phân từ quá khứ của động từ "aborder," có nghĩa là "tiếp cận," "đụng phải" hoặc "bắt đầu một cuộc thảo luận."

Giải thích từ "abordé":
  1. Ngữ nghĩa cơ bản:

    • "Abordé" thường được dùng trong ngữ cảnh một cái gì đó (thườngmột chủ đề, vấn đề) đã được tiếp cận hoặc bàn luận, hoặc khi một phương tiện giao thông (như tàu) bị đụng phải.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong giao tiếp hàng ngày:
    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật:
  3. Biến thể:

    • Động từ "aborder": Là động từ nguyên mẫu sử dụng cho thì hiện tại, quá khứ, tương lai, v.v.
    • Danh từ: "l'abordage" (sự va chạm, đụng nhau) - thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Gần giống: "contacter" (liên hệ), "approcher" (tiếp cận).
    • Đồng nghĩa: "discuter" (thảo luận), "traiter" (xử lý).
  5. Cách dùng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh pháp lý: "L'abordé réclame une indemnité." (Tàu bị đụng đòi bồi thường.)
    • Trong văn chương: Có thể dùng để chỉ việc tiếp cận một chủ đề phức tạp, như "Elle a abordé des questions sensibles dans son livre." ( ấy đã đề cập đến những vấn đề nhạy cảm trong cuốn sách của mình.)
  6. Các cụm động từ tương tự:

    • "aborder un problème" (tiếp cận một vấn đề).
    • "aborder une question" (bàn về một câu hỏi).
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Aborder un tournant": tiếp cận một bước ngoặt.
  • "Aborder quelque chose de front": tiếp cận một vấn đề một cách trực diện.
Lưu ý:

Khi sử dụng "abordé", bạn cần chú ý xem ngữ cảnh, có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng tình huống.

danh từ giống đực
  1. tàu bị đụng
    • L'abordé réclame une indemnité
      tàu bị đụng đòi bồi thường.

Similar Spellings

Words Containing "abordé"

Comments and discussion on the word "abordé"