Từ tiếng Pháp "saborder" là một ngoại động từ có nghĩa chính là "đục thủng để đánh đắm" (đặc biệt là tàu thủy). Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa bóng, thường được dùng để chỉ việc đình chỉ hoặc phá hủy một hoạt động, một tổ chức, hay một kế hoạch nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Saborder un navire: Đục thủng một con tàu để nó chìm.
Ví dụ: Les ennemis ont décidé de saborder le navire pour éviter qu'il ne tombe entre les mains de l'ennemi. (Kẻ thù đã quyết định đục thủng con tàu để tránh nó rơi vào tay kẻ thù.)
Saborder une entreprise: Đình chỉ hoặc phá hoại hoạt động kinh doanh của mình.
Ví dụ: Il a sabordé son entreprise à cause de mauvaises décisions. (Anh ta đã đình chỉ công việc kinh doanh của mình do những quyết định sai lầm.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Sabordage: Danh từ chỉ hành động đục thủng tàu (hoặc đình chỉ hoạt động).
Saborder thường được sử dụng với các từ như "entreprise" (doanh nghiệp), "projet" (dự án), "plan" (kế hoạch).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Couler: Có nghĩa là "chìm", thường được dùng cho tàu.
Détruire: Có nghĩa là "phá hủy", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chính trị hay quân sự, "saborder" có thể ám chỉ việc phá hủy một kế hoạch hoặc một chiến lược nào đó.
Ví dụ: Le président a été accusé de saborder les négociations de paix. (Tổng thống đã bị buộc tội phá hoại các cuộc đàm phán hòa bình.)
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Từ "saborder" mang nghĩa đục thủng để đánh đắm, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ việc đình chỉ hoặc phá hủy một hoạt động nào đó.