Characters remaining: 500/500
Translation

jubarte

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "jubarte" là một danh từ giống cái, chỉ một loại cá voi lớn, còn được gọi là cá voi bướu (tên khoa học là Megaptera novaeangliae). Đâymột loài cá voi thuộc họ cá voi lưng , nổi bật với sự xuất hiện của các vây bướu lớn khả năng nhảy ra khỏi mặt nước.

Định nghĩa:
  • Jubarte (danh từ giống cái): Là một loài cá voi lớn, kích thước lên đến 16-18 mét, thường sốngcác vùng biển ấm, đặc biệtvùng ven biển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La jubarte est un mammifère marin fascinant."
    • (Cá voi bướumột loài động vật có vú biển rất hấp dẫn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les jubartes migrent chaque année vers des eaux plus chaudes pour se reproduire."
    • (Cá voi bướu di cư hàng năm về các vùng nước ấm hơn để sinh sản.)
Các biến thể:
  • Jubarte không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "jubartes" (số nhiều) để chỉ nhiều con cá voi bướu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Baleine: Cá voi (nói chung, không chỉ riêng cá voi bướu).
  • Mammifère marin: Động vật có vú biển.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être comme un poisson dans l'eau": Nghĩa đen là “như trong nước”, chỉ một người cảm thấy thoải mái trong một tình huống nào đó. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến cá voi bướu, nhưng có thể giúp bạn hiểu thêm về các cụm từ sử dụng trong ngữ cảnh động vật.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về cá voi bướu trong các tình huống khoa học hoặc môi trường, bạn có thể dùng các cụm từ như: - "Écologie marine": Sinh thái biển. - "Conservation des espèces": Bảo tồn các loài, trong đó cá voi bướu.

Kết luận:

"Jubarte" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là "cá voi bướu", mà còn mở ra nhiều cơ hội để khám phá thế giới động vật, sinh thái môi trường.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) cá voi bướu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jubarte"