Characters remaining: 500/500
Translation

épair

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "épair" là một danh từ giống đực (le épair) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

"Épair" đề cập đến một dạng của giấy hoặc vật liệu được xác định bằng cách soi. Nói cách khác, thường liên quan đến việc kiểm tra hoặc phân tích một vật liệu nào đó bằng cách sử dụng ánh sáng hoặc các phương pháp quang học khác để xác định các đặc điểm của .

Cách sử dụng:
  1. Kỹ thuật:

    • Trong ngành công nghiệp giấy, khi một nhà sản xuất muốn kiểm tra độ dày hoặc chất lượng của giấy, họ có thể sử dụng phương pháp soi để đánh giá.
    • Ví dụ: "L'épair du papier permet d'évaluer sa résistance." (Dạng soi của giấy cho phép đánh giá độ bền của .)
  2. Nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực khác như vật liệu học hoặc quang học, "épair" có thể được sử dụng để mô tả cách ánh sáng tương tác với các vật liệu khác nhau.
    • Ví dụ: "L'épair des matériaux composites est crucial pour des applications aérospatiales." (Dạng soi của các vật liệu composite rất quan trọng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.)
Các từ gần giống:
  • Épaisseur: Độ dày, có thể liên quan đến việc xác định độ dày của một vật liệu như giấy, kim loại, v.v.
  • Évaluation: Sự đánh giá, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc đánh giá chất lượng hoặc tính năng của một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Analyse: Phân tích, có thể được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu, đánh giá một cái gì đó một cách sâu sắc hơn.
  • Inspection: Kiểm tra, thường dùng trong bối cảnh kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "épair". Tuy nhiên, trong bối cảnh kỹ thuật, người ta có thể gặp các cụm từ như: - Faire une analyse d'épair: Thực hiện một phân tích dạng soi. - Inspection de l'épair: Kiểm tra dạng soi.

Lưu ý:

"Épair" không phảitừ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành. Do đó, khi học từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) dạng soi (dạng của giấy sau khi chế tạo, được xác định bằng cách soi)

Comments and discussion on the word "épair"