Characters remaining: 500/500
Translation

repaire

Academic
Friendly

Từ "repaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hang" hay "sào huyệt". Thường thì từ này được dùng để chỉ nơi trú ẩn của các loài động vật hoang , nhưng cũng có thể dùng để chỉ những nơi ẩn náu của những người làm điều xấu, như bọn cướp hay tội phạm.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Repaire trong ngữ cảnh động vật:

    • Nghĩa thông dụng nhất của "repaire" là nơi cư trú của động vật hoang .
    • Ví dụ: "Le renard est rentré dans son repaire." (Con cáo đã trở về sào huyệt của .)
  2. Repaire trong ngữ cảnh con người:

    • Từ này cũng được dùng để chỉ những nơi trú ẩn của bọn tội phạm hoặc những nơi không an toàn.
    • Ví dụ: "La police a découvert le repaire des voleurs." (Cảnh sát đã phát hiện ra sào huyệt của bọn cướp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Repaire (danh từ giống đực): chỉ nơi trú ẩn, sào huyệt.
  • Répandre (động từ): có nghĩa là "phát tán", từ này không liên quan trực tiếp nhưng âm gốc tương tự.
  • Cacher (động từ): có nghĩa là "giấu", liên quan đến việc ẩn náu.
Từ đồng nghĩa:
  • Refuge: có nghĩanơi trú ẩn, nhưng thường được dùng cho các nơi an toàn hơn.
  • Nid: có nghĩa là "tổ", thường dùng cho chim, nhưng thể hiện ý tưởng về nơi cư trú.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Repaire" có thể được dùng trong các cụm từ, như:
    • "Le repaire secret" (sào huyệt bí mật) - ám chỉ đến nơi ẩn giấu chỉ một số người biết.
    • "Faire un repaire" (tạo ra một sào huyệt) - có thể dùng trong ngữ cảnh xây dựng một nơi an toàn cho một nhóm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "repaire" không thường xuất hiện trong các idioms phổ biến, nhưng bạn có thể gặp câu như: - "Être dans son repaire" (ở trong sào huyệt của mình) - ám chỉ việc cảm thấy an toàn hoặc thoải mái trong một không gian riêng tư.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "repaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không bị hiểu lầm. Trong khi có thể mang nghĩa tích cực khi nói về động vật, thì trong ngữ cảnh tội phạm, có thể mang nghĩa tiêu cực.

danh từ giống đực
  1. hang (dã thú)
  2. sào huyệt (của giặc cướp)

Words Containing "repaire"

Words Mentioning "repaire"

Comments and discussion on the word "repaire"