Characters remaining: 500/500
Translation

rapière

Academic
Friendly

Từ "rapière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "gươm dài". Đâymột loại vũ khí lưỡi dài mảnh, thường được sử dụng trong các cuộc đấu kiếm, đặc biệttrong các thế kỷ 16 17 tại châu Âu.

Định nghĩa:
  • Rapière (danh từ, giống cái): Một loại gươm dài mảnh, thường được dùng trong các cuộc đấu kiếm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La rapière est un arme élégante." (Gươm dài là một vũ khí thanh lịch.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Au 17ème siècle, les duels étaient souvent menés avec une rapière." (Vào thế kỷ 17, các cuộc đấu tay đôi thường được thực hiện bằng gươm dài.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Rapier (tiếng Anh): Từ này nguồn gốc từ "rapière" cũng chỉ loại gươm dài tương tự.
  • Rapière à deux mains: Gươm dài hai tay, một biến thể lớn hơn có thể được sử dụng với cả hai tay.
Từ gần giống:
  • Épée: Cũngmột loại kiếm dài nhưng thường nặng hơn lưỡi dày hơn, thường được sử dụng trong các cuộc thi đấu kiếm.
  • Sabre: Một loại kiếm lưỡi cong, thường được sử dụng trong các hoạt động quân sự.
Từ đồng nghĩa:
  • Lame: Lưỡi kiếm, có thể dùng chung cho nhiều loại kiếm khác nhau.
  • Arme blanche: Vũ khí lạnh, thuật ngữ này chỉ chung cho các loại vũ khí không đạn như gươm, dao, v.v.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "S'affronter à l'épée": Đối đầu bằng kiếm, cụm từ này có thể dùng để chỉ các cuộc đấu tranh, cạnh tranh một cách mạnh mẽ.
  • "Porter une rapière": Mang theo gươm dài, có thể ám chỉ việc chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc đấu tranh.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "rapière", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử văn hóa, từ này không chỉ đơn giảnmột loại vũ khí mà còn mang trong nhiều giá trị văn hóa nghệ thuật trong nghệ thuật tự vệ đấu kiếm.

danh từ giống cái
  1. (sử học) gươm dài

Comments and discussion on the word "rapière"