Characters remaining: 500/500
Translation

râper

Academic
Friendly

Từ "râper" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "xát" hoặc "nạo", thường được sử dụng để chỉ hành động xát các loại thực phẩm, chẳng hạn như rau củ hoặc phô mai. Đâymột từ rất hữu ích trong nấu ăn chế biến thực phẩm.

Giải thích nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • Ngoại động từ: "râper" được sử dụng để chỉ hành động xát hoặc nạo thực phẩm bằng dụng cụ xát (grater). Ví dụ:
    • Trong ngữ cảnh này, "râper" thường đi kèm với một danh từ chỉ thực phẩm.
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ "râper" còn có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ cảm giác khó chịu, đặc biệt là khi nói về việc uống rượu. Ví dụ:
  3. Nghĩa hiếm:

    • "Râper" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động làm sờn, như trong trường hợp quần áo. Ví dụ:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể gặp các cụm từ như "râper le bois" (giũa một thanh gỗ) trong ngữ cảnh công việc thủ công hoặc chế biến gỗ.
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể của từ: "râpe" (danh từ) chỉ dụng cụ dùng để xát, "râpé" (tính từ) có nghĩa là "đã được xát" (vd: phô mai râpé).
  • Từ gần giống:
    • "gratter": cũng có nghĩacào, xát, nhưng thường được dùng cho bề mặt hoặc đồ vật, không chỉ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa
  • "Zester": dùng để chỉ hành động nạo vỏ trái cây, thườngchanh hoặc cam.
  • "Émincer": chỉ hành động thái lát mỏng, thườngrau củ, không giống hoàn toàn nhưng liên quan trong nấu ăn.
Cụm từ thành ngữ
  • "Râper les doigts": có thể hiểulàm đau tay khi làm việc với dụng cụ xát.
  • "Râper la peau": dùng để miêu tả cảm giác đau khi da bị xát hoặc cào.
Ví dụ câu
  1. Trong nấu ăn:

    • Je vais râper des carottes pour la salade. (Tôi sẽ nạo rốt cho món salad.)
  2. Trong ngữ cảnh uống rượu:

    • Ce vin est très fort, il râpe la gorge. (Rượu này rất mạnh, uống rát cổ.)
  3. Trong công việc thủ công:

    • Il a râpé le bois pour le rendre lisse. (Anh ấy đã giũa gỗ để làm cho mịn.)
ngoại động từ
  1. xát, nạo
    • Râper des carottes
      nạo rốt
    • Vin qui râpe la gorge
      (nghĩa bóng) rượu uống nạo cổ, rượu uống rát cổ
  2. giũa
    • Râper une pièce de bois
      giũa một thanh gỗ
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm sờn (quần áo)

Comments and discussion on the word "râper"