Characters remaining: 500/500
Translation

râpure

Academic
Friendly

Từ "râpure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩacác mạt hoặc vụn nhỏ được tạo ra từ quá trình cắt, mài hoặc chà xát một chất liệu nào đó. Chúng ta thường gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc thủ công hoặc chế tác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Râpure d'ivoire: mạt giũa ngà. Đâynhững mảnh vụn nhỏ được cắt ra từ ngà voi khi người thợ làm việc với ngà.
  • Râpure de bois: mạt giũa gỗ. Đâycác mảnh nhỏ được tạo ra khi cắt hoặc mài gỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chế tác:

    • Le sculpteur a laissé des râpures de bois sur le sol. (Người điêu khắc đã để lại những mạt gỗ trên sàn nhà.)
  2. Trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm:

    • Il a ajouté des râpures de chocolat sur le gâteau. (Anh ấy đã thêm những mảnh socola lên bánh.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "râpure" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chế tác mà còn có thể áp dụng trong nấu ăn hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Poussière: bụi, thường chỉ các hạt nhỏ hơn không nhất thiết liên quan đến quá trình chế tác.
  • Écaille: vảy, thường chỉ các mảnh nhỏ được tách ra từ bề mặt, như vảy cá.
Idioms cụm động từ (phrasal verb):

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "râpure", bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến việc chế tác hoặc tạo ra sản phẩm từ nguyên liệu như: - Travailler le bois: làm việc với gỗ. - Raffiner un matériau: tinh chế một chất liệu.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "râpure", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.

danh từ giống cái
  1. mạt giũa
    • Râpure d'ivoire
      mạt giũa ngà
    • Râpure de bois
      mạt giũa gỗ

Comments and discussion on the word "râpure"