Từ tiếng Pháp "repère" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "dấu", "vạch" hoặc "mốc". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "repère" như là một dấu hiệu hoặc một điểm tham chiếu giúp xác định vị trí, mức độ hoặc một sự kiện nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng
Mốc độ cao: repère de niveau - "mốc độ cao" (thường dùng trong giáo dục hoặc khi đo lường).
Điểm mốc: point de repère - "điểm mốc" (có thể là một sự kiện lịch sử hoặc một địa điểm quan trọng).
Câu ví dụ: Ces deux faits constituent des points de repère dans l'étude de cette période. - "Hai sự kiện đó là những điểm mốc để nghiên cứu thời kỳ ấy."
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể và từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Point de référence - "Điểm tham chiếu": Một thuật ngữ tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật.
Repère spatial - "Điểm mốc không gian": Chỉ dấu hiệu trong không gian, có thể là một địa điểm cụ thể.
Idioms và cụm động từ
Kết luận
Từ "repère" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý, tâm lý đến giáo dục. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.