Characters remaining: 500/500
Translation

repère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "repère" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "dấu", "vạch" hoặc "mốc". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "repère" như là một dấu hiệu hoặc một điểm tham chiếu giúp xác định vị trí, mức độ hoặc một sự kiện nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Repère" thường được sử dụng để chỉ một dấu hiệu, điểm mốc từ đó có thể xác định hoặc đánh giá một điều đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Mốc độ cao: repère de niveau - "mốc độ cao" (thường dùng trong giáo dục hoặc khi đo lường).
    • Điểm mốc: point de repère - "điểm mốc" (có thểmột sự kiện lịch sử hoặc một địa điểm quan trọng).
    • Câu ví dụ: Ces deux faits constituent des points de repère dans l'étude de cette période. - "Hai sự kiện đónhững điểm mốc để nghiên cứu thời kỳ ấy."
Cách sử dụng nâng cao
  • Repère trong tâmhọc: Trong tâmhọc, "repère" có thể được dùng để chỉ những điểm tham chiếu cá nhân, giúp con người định hình bản thân cảm nhận về thế giới xung quanh.
    • Ví dụ: Les souvenirs d'enfance peuvent servir de repères dans la vie adulte. - "Những kỷ niệm thời thơ ấu có thểnhững điểm tham chiếu trong cuộc sống trưởng thành."
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "repère" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • Từ gần giống:
    • Indicateur (chỉ báo): Thường dùng để chỉ một thứ đó giúp đánh giá hoặc xác định một điều đó.
    • Référence (tham chiếu): Dùng để chỉ nguồn thông tin hoặc điểm tham khảo.
Từ đồng nghĩa
  • Point de référence - "Điểm tham chiếu": Một thuật ngữ tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật.
  • Repère spatial - "Điểm mốc không gian": Chỉ dấu hiệu trong không gian, có thểmột địa điểm cụ thể.
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: "Se repérer" có nghĩa là "định vị" hoặc "xác định vị trí".
    • Ví dụ: Je me repère grâce à la carte. - "Tôi định vị mình nhờ vào bản đồ."
Kết luận

Từ "repère" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý, tâmđến giáo dục. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. dấu, vạch, mốc
    • Repère de niveau
      mốc độ cao
    • point de repère
      điểm mốc
    • Ces deux faits constituent des points de repère dans l'étude de cette période
      hai sự kiện đónhững điểm mốc để nghiên cứu thời kỳ ấy

Comments and discussion on the word "repère"