Characters remaining: 500/500
Translation

repérer

Academic
Friendly

Từ "repérer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "đánh dấu" hoặc "cắm mốc". Từ này được sử dụng để chỉ hành động xác định vị trí, nhận ra hoặc phát hiện một cái gì đó. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "repérer":

1. Các nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Xác định vị trí (Đánh dấu, cắm mốc):

    • Ví dụ: "repérer un alignement" (cắm mốc một hàng) - có nghĩabạn xác định vị trí của một hàng hoặc một đường thẳng nào đó.
    • Ví dụ: "repérer une batterie ennemie" (xác định một giàn pháo địch) - trong ngữ cảnh quân sự, bạn có thể xác định vị trí của kẻ thù.
  • Nhận ra, phát hiện:

    • Ví dụ: "repérer quelqu'un dans la foule" (nhận ra ai trong đám đông) - nghĩabạn nhìn thấy nhận diện một người nào đó trong một đám đông.
    • Ví dụ: "repérer des fautes dans un texte" (phát hiện những lỗi trong một bài) - bạn tìm ra nhận diện những lỗi trong một văn bản.
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se faire repérer: Cụm này có nghĩa là "bị phát hiện".

    • Ví dụ: "Il a essayé de se cacher, mais il s'est fait repérer." (Anh ấy đã cố gắng ẩn nấp, nhưng đã bị phát hiện.)
  • Repérage: Danh từ từ "repérer", nghĩa là "sự xác định vị trí" hoặc "sự phát hiện".

    • Ví dụ: "Le repérage des lieux a été effectué avant le tournage." (Việc xác định vị trí đã được thực hiện trước khi quay phim.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Identifier: Cũng có nghĩa là "nhận diện" hoặc "xác định".

    • Ví dụ: "Il a été difficile d'identifier le suspect." (Thật khó để nhận diện nghi phạm.)
  • Localiser: Nghĩa là "định vị" hoặc "xác định vị trí".

    • Ví dụ: "Nous devons localiser le problème." (Chúng ta phải xác định vị trí của vấn đề.)
4. Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Repérer un danger: Xác định một mối nguy hiểm.
  • Repérer un talent: Nhận ra một tài năng.
5. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "repérer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc xác định hoặc tìm kiếm, vì vậy hãy cân nhắc khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự nhận diện hay phát hiện một điều đó.

ngoại động từ
  1. đánh dấu, cắm mốc
    • Repérer un alignement
      cắm mốc một hàng
  2. xác định vị trí
    • Repérer une batterie ennemie
      xác định một giàn pháo địch
  3. (thân mật) nhận ra, phát hiện
    • Repérer quelqu'un dans la foule
      nhận ra ai trong đám đông
    • Repérer des fautes dans un texte
      phát hiện những lỗi trong một bài
    • Se faire repérer
      bị phát hiện

Similar Spellings

Words Containing "repérer"

Comments and discussion on the word "repérer"