Characters remaining: 500/500
Translation

réparer

Academic
Friendly

Từ "réparer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "chữa", "tu sửa" hoặc "sửa chữa". Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một bổ ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ "réparer":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chữa, tu sửa:

    • Ví dụ: réparer une maison (sửa nhà)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa những thứ bị hỏng hoặc xuống cấp.
  2. Đưa đi sửa chữa:

    • Ví dụ: donner ses chaussures à réparer (đưa giày đi sửa)
    • Nghĩađưa đồ vật đến một nơi nào đó để được sửa chữa.
  3. Sửa lỗi:

    • Ví dụ: réparer une faute (sửa lỗi)
    • Dùng để chỉ việc khắc phục một sai sót, ví dụ như trong văn bản hoặc hành động.
  4. Khôi phục sức khỏe:

    • Ví dụ: réparer sa santé (khôi phục sức khỏe)
    • Nghĩacải thiện tình trạng sức khỏe, có thể thông qua việc điều trị hoặc nghỉ ngơi.
  5. Đền bù thiệt hại:

    • Ví dụ: réparer les dommages (đền bù thiệt hại)
    • Sử dụng khi nói về việc bù đắp cho những tổn thất đã gây ra.
  6. Bù lại thời gian đã mất:

    • Ví dụ: réparer le temps perdu (bù lại thời gian đã mất)
    • Dùng trong ngữ cảnh cố gắng làm điều đó để bù đắp cho những cơ hội đã bỏ lỡ.
Các biến thể của từ:
  • Réparation (danh từ): sự sửa chữa, việc sửa chữa.

    • Exemple: La réparation de la voiture coûte cher. (Việc sửa chữa xe hơi rất tốn kém.)
  • Réparateur / Réparatrice (danh từ): người sửa chữa.

    • Exemple: Le réparateur de ma télévision est très compétent. (Người sửa chữa tivi của tôi rất tay nghề.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Restaurer: khôi phục, thường dùng cho đồ vật nghệ thuật hoặc kiến trúc.

    • Exemple: Restaurer un tableau ancien. (Khôi phục một bức tranh cổ.)
  • Corriger: sửa chữa, thường dùng cho lỗi sai trong văn viết hoặc ngữ pháp.

    • Exemple: Corriger une erreur. (Sửa một lỗi.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Réparer les pots cassés: nghĩakhắc phục những lỗi lầm hay sai sót đã xảy ra.
    • Exemple: Après la dispute, il a réparer les pots cassés. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy phải khắc phục những lỗi lầm đã xảy ra.)
Tóm tắt:

Từ "réparer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sửa chữa vật chất đến khôi phục tinh thần hay bù đắp cho những điều đã mất.

ngoại động từ
  1. chữa, tu sửa
    • Réparer une maison
      chữa nhà
    • donner ses chaussures à réparer
      đưa giày đi chữa
  2. sửa, chuộc, tạ, rửa
    • Réparer une faute
      sửa lỗi
    • réparer une offense
      tạ một lời xúc phạm
  3. phục hồi, khôi phục
    • Réparer sa santé
      phục hồi sức khỏe
    • réparer sa forture
      (từ , nghĩa ) khôi phục lại cơ đồ
  4. đền bù, bù lại
    • Réparer les dommages
      đền bù thiệt hại
    • réparer le temps perdu
      bù lại thời gian đã mất

Similar Spellings

Words Containing "réparer"

Comments and discussion on the word "réparer"