Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
draperie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàng len dạ
    • Masison de draperies
      cửa hàng len dạ
  • nghề dệt dạ; nghề buôn dạ; nhà máy dạ
  • màn trướng xếp nếp
  • (hội họa) sự vẽ quần áo xếp nếp
Related search result for "draperie"
Comments and discussion on the word "draperie"