Characters remaining: 500/500
Translation

libéré

Academic
Friendly

Từ "libéré" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "được tha", "được phóng thích", "được giải phóng" hoặc "được giải ngũ". Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Libéré (tính từ): được sử dụng để mô tả một người hoặc vật đã được giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc kiểm soát nào đó.
  • Libéré (danh từ): có thể chỉ một người đã mãn hạn , tức là một người đã được phóng thích khỏi nhà tù.
2. Cách sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Il se sent libéré après avoir quitté son emploi." (Anh ấy cảm thấy được giải phóng sau khi rời khỏi công việc của mình.)
  • Danh từ:

    • "Le libéré a du mal à s’adapter à la vie en dehors de la prison." (Người được phóng thích gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống bên ngoài nhà tù.)
3. Các biến thể:
  • Libérer: động từ gốc, nghĩa là "giải phóng" hoặc "tha". Ví dụ: "Le juge a décidé de libérer le prisonnier." (Thẩm phán đã quyết định phóng thích tù nhân.)
  • Libération: danh từ, nghĩa là "sự giải phóng". Ví dụ: "La libération des prisonniers a été célébrée." (Sự giải phóng các tù nhân đã được tổ chức kỷ niệm.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Délivré: cũng có nghĩa là "được giải thoát", nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Il se sent délivré de ses soucis." (Anh ấy cảm thấy được giải thoát khỏi những lo âu của mình.)
  • Affranchi: nghĩa là "được tự do", thường liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc xã hội. Ví dụ: "Les esclaves affranchis ont lutté pour leurs droits." (Các nô lệ được tự do đã đấu tranh cho quyền lợi của họ.)
5. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être libéré de quelque chose: nghĩa là "được giải phóng khỏi cái gì đó". Ví dụ: "Elle est enfin libérée de ses responsabilités." ( ấy cuối cùng đã được giải phóng khỏi trách nhiệm của mình.)
  • Se libérer: nghĩa là "giải phóng bản thân". Ví dụ: "Il a besoin de se libérer de ses pensées négatives." (Anh ấy cần phải giải phóng bản thân khỏi những suy nghĩ tiêu cực.)
6. Cách sử dụng nâng cao:

Trong các văn bản văn học hoặc chính trị, "libéré" có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm giác hoặc trạng thái của một cá nhân hay một cộng đồng khi họ thoát khỏi sự áp bức, ví dụ trong bối cảnh cách mạng hoặc chiến tranh. Ví dụ: - "Le peuple libéré a célébré sa nouvelle liberté." (Nhân dân được giải phóng đã ăn mừng tự do mới của họ.)

Kết luận:

Từ "libéré" mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. được tha, được phóng thích
  2. được giải phóng
  3. được giải ngũ
danh từ
  1. người mãn hạn

Comments and discussion on the word "libéré"