Characters remaining: 500/500
Translation

lèpre

Academic
Friendly

Từ "lèpre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh phong" hay "bệnh hủi". Bệnh phongmột bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra, ảnh hưởng đến da, dây thần kinh, các khác. được biết đến với những triệu chứng như nốt loang lổ, sần sùi trên da.

Ý nghĩa sử dụng của từ "lèpre":
  1. Y học: Trong ngữ cảnh y học, "lèpre" chỉ bệnh phong, một căn bệnh có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể. Ví dụ:

    • Phrase: "La lèpre est une maladie contagieuse." (Bệnh phongmột bệnh truyền nhiễm.)
  2. Văn học: Từ "lèpre" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ những thói xấu hoặc cái xấu lan dần trong xã hội hoặc trong một cộng đồng. Ví dụ:

    • Phrase: "La lèpre de la corruption se propage dans la société." (Cái xấu của tham nhũng đang lan tràn trong xã hội.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lèpreux: Tính từ chỉ những người mắc bệnh phong. Ví dụ: "Il est traité comme un lèpreux." (Anh ta bị đối xử như một người mắc bệnh phong.)
Từ đồng nghĩa:
  • Lépreux: Cũng có thể sử dụng để chỉ người mắc bệnh phong.
  • Maladie de Hansen: Một tên gọi khác của bệnh phong, chỉ nguyên nhân gây ra bệnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "lèpre" có thể mang nhiều ý nghĩa sâu xa hơn, thể hiện sự lan tỏa của những điều tiêu cực trong xã hội, ví dụ:
    • Phrase: "La lèpre morale ronge les fondations de notre civilisation." (Cái xấu về đạo đức đang ăn mòn nền tảng của nền văn minh chúng ta.)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "lèpre", bạn có thể sử dụng trong các câu văn dài để diễn đạt sự lan tỏa của cái xấu hoặc bệnh tật.

Kết luận:

Từ "lèpre" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ y học mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc trong văn học xã hội.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh phong, bệnh hủi
  2. nốt loang lổ sần sùi (ở tường...)
  3. (văn học) thói xấu lan dần; cái xấu lan dần

Words Containing "lèpre"

Comments and discussion on the word "lèpre"