Characters remaining: 500/500
Translation

dépurer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dépurer" là một động từ có nghĩa chính là "lọc" hoặc "làm trong". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ các tạp chất hoặc chất độc, đặc biệt trong lĩnh vực y học hóa học.

Định nghĩa:
  • Dépurer (động từ): Lọc, làm trong, khử độc.
Ngữ cảnh sử dụng:
  1. Y học: Trong ngữ cảnh y học, "dépurer" thường được sử dụng để nói về việc làm sạch cơ thể hoặc loại bỏ các chất độc hại.

    • Ví dụ: Le foie dépure le sang des toxines. (Gan lọc máu khỏi các độc tố.)
  2. Hóa học: Trong hóa học, từ này có thể dùng để chỉ việc lọc các dung dịch hoặc chất hóa học để loại bỏ tạp chất.

    • Ví dụ: Nous devons dépurer cette solution pour obtenir un produit pur. (Chúng ta cần lọc dung dịch này để được sản phẩm tinh khiết.)
Biến thể của từ:
  • Dépuration (danh từ): Quá trình lọc hoặc làm trong.
    • Ví dụ: La dépuration de l'eau est essentielle pour la santé publique. (Quá trình lọc nướccần thiết cho sức khỏe cộng đồng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Filtrer: Lọc. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng có thể không nhấn mạnh vào việc khử độc.

    • Ví dụ: Il faut filtrer l'eau avant de la boire. (Cần lọc nước trước khi uống.)
  • Purifier: Làm sạch, làm tinh khiết. Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tinh thần.

    • Ví dụ: Cette cérémonie est destinée à purifier l'âme. (Nghi lễ này nhằm làm sạch tâm hồn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "dépurer" có thể được dùng để nói về việc làm sạch tâm hồn hoặc suy nghĩ.
    • Ví dụ: Il a besoin de dépurer ses pensées pour trouver la paix intérieure. (Anh ấy cần làm sạch suy nghĩ của mình để tìm thấy bình yên bên trong.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "dépurer", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa phong phú hơn.
Ví dụ sử dụng cụ thể:
  1. Dépurer dans một câu:

    • Les traitements médicaux visent à dépurer le corps des substances nocives. (Các phương pháp điều trị y tế nhằm làm sạch cơ thể khỏi các chất độc hại.)
  2. Dépuration trong thực tế:

    • La dépuration des eaux usées est cruciale pour protéger l'environnement. (Việc lọc nước thảirất quan trọng để bảo vệ môi trường.)
ngoại động từ
  1. lọc, làm trong
  2. (y học) khử độc

Comments and discussion on the word "dépurer"