Characters remaining: 500/500
Translation

débarrer

Academic
Friendly

Từ "débarrer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "mở khóa" hoặc "bỏ then cài" (cửa). Đâymột ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Mở khóa cửa: Khi bạn sử dụng từ "débarrer" để chỉ việc mở một cánh cửa đã bị khóa. Ví dụ:
  2. Nghĩa khác:

    • Gột vệt sọc (ở vải): Trong lĩnh vực dệt may, "débarrer" có thể được dùng để chỉ quá trình làm sạch vải, loại bỏ các vệt sọc không mong muốn.
    • Xóa bỏ ý kiến dị đồng (trong luật học): Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này có thể mang nghĩaloại bỏ sự khác biệt trong ý kiến giữa các quan tòa hoặc các bên liên quan.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cách dùng trong ngữ cảnh pháp:
    • Le juge a débarré la décision controversée. (Thẩm phán đã xóa bỏ quyết định gây tranh cãi.)
Biến thể của từ:
  • Danh từ: "barre" (thanh, then) - thường được sử dụng để chỉ cấu trúc khóa.
  • Tính từ: "barré" (bị khóa) - chỉ trạng thái của một cánh cửa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "ouvrir" (mở) - nhưng "ouvrir" có thể không cần phải khóa, trong khi "débarrer" chỉ mở khóa.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "déverrouiller" (mở khóa) - cũng chỉ hành động mở khóa, thường được sử dụng cho khóa chốt.
Idioms cụm động từ:
  • "Débarrer le chemin" (mở đường) - có nghĩatạo điều kiện thuận lợi cho một cái gì đó xảy ra.
  • Cụm động từ: "Se débarrer de" - có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "loại bỏ" một cái gì đó không cần thiết.
Ví dụ khác:
  • Il faut débarrer la fenêtre avant d’entrer. (Phải mở khóa cửa sổ trước khi vào.)
  • Ils ont débarré le salon des vieux meubles. (Họ đã loại bỏ những món đồ trong phòng khách.)
Tóm tắt:

Từ "débarrer" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mở cửa cho đến trong lĩnh vực pháphay dệt may.

ngoại động từ
  1. bỏ then cài (cửa...)
  2. gột vệt sọc (ở vải)
  3. (luật học, (pháp lý); từ nghĩa ) xóa bỏ ý kiến dị đồng (của hai quan tòa...)

Comments and discussion on the word "débarrer"