Characters remaining: 500/500
Translation

épieu

Academic
Friendly

Từ "épieu" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "ngọn thương" hoặc "ngọn lao". Đâymột loại vũ khí cán dài, thường được sử dụng trong các trận chiến hoặc để săn bắn.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Épieu (danh từ giống đực): Ngọn thương, ngọn lao, thường được làm bằng gỗ với một đầu nhọn để đâm hoặc ném. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể ám chỉ đến những dụng cụ tương tự được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le soldat a utilisé un épieu pour chasser." (Người lính đã sử dụng một ngọn thương để săn bắn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'Antiquité, les guerriers utilisaient souvent des épieux pour se défendre contre leurs ennemis." (Trong thời kỳ cổ đại, các chiến binh thường sử dụng ngọn thương để tự vệ chống lại kẻ thù của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ như "lance" (mũi giáo), cũngmột loại vũ khí dài nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng thiết kế.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Lance: mũi giáo, thường dài hơn có thể lưỡi sắc.
    • Spear (tiếng Anh): tương đương với épieu trong tiếng Pháp.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "épieu" có thể được sử dụng để chỉ đến một công cụ trong nông nghiệp, như trong việc thu hoạch hoặc làm việc với cây cỏ, nhưng ý nghĩa chính vẫn liên quan đến vũ khí.
Idioms Phrased verb:

Hiện tại, từ "épieu" không các thành ngữ hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ sử dụng "épieu" trong văn học hoặc các tác phẩm nói về chiến tranh hoặc săn bắn.

Lưu ý:

Khi học từ "épieu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của trong từng trường hợp cụ thể.

danh từ giống đực
  1. ngọn thương, ngọn lao

Words Containing "épieu"

Comments and discussion on the word "épieu"