Characters remaining: 500/500
Translation

épi

Academic
Friendly

Từ "épi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l'épi) có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  1. Trong Thực Vật Học: "Épi" thường chỉ về một bông hoa hoặc một nhóm hoa mọc ra từ một thân cây, đặc biệttrong trường hợp của các loại cây ngũ cốc như lúa mì, lúa, ngô, v.v.

    • Ví dụ: L'épi de blé (bông lúa mì) chỉ bông lúa mì hạt.
  2. Mớ Tóc Ngược hoặc Mớ Lông: "Épi" cũng có thể chỉ về một mớ tóc hoặc lông mọc ngược.

    • Ví dụ: Il a les cheveux en épi (Anh ấy tóc dựng đứng).
  3. Nhánh Ngang: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "épi" có thể dùng để chỉ nhánh ngang của một con đường hoặc đường sắt.

    • Ví dụ: L'épi d'une voie ferrée (nhánh ngang của đường sắt).
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Khi nói về thực vật, bạn có thể sử dụng "épi" trong các cụm từ như:

    • L'épi de maïs (bông ngô)
    • Les épis de fleurs (các bông hoa).
  • Trong ngữ cảnh mô tả kiểu tóc, bạn có thể sử dụng các cụm từ:

    • Elle a les cheveux en épi, c'est très original ( ấy kiểu tóc dựng đứng, rất độc đáo).
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: Spike (tiếng Anh) cũng có thể chỉ về bông hoa hoặc mớ lông.
  • Từ đồng nghĩa: Panicule (trong thực vật học, chỉ một dạng cụm hoa) Grappillon (chỉ một cụm nhỏ các bông hoa).
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, "épi" không nhiều thành ngữ hay động từ cụm phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến kiểu tóc hoặc thực vật trong văn chương hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

Chú Ý

Khi sử dụng từ "épi", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa. Tùy vào lĩnh vực (thực vật học, kỹ thuật hay mô tả ngoại hình) bạn sẽ chọn cách sử dụng phù hợp.

Ví Dụ Tổng Hợp
  1. Thực vật học:

    • L'épi de seigle (bông lúa mạch) là một thành phần quan trọng trong sản xuất thực phẩm.
  2. Mớ tóc:

    • Après avoir dormi, mes cheveux sont tous en épi (Sau khi ngủ dậy, tóc tôi đều dựng đứng).
  3. Nhánh ngang:

    • Nous devons construire un épi pour la voie ferrée (Chúng ta cần xây dựng một nhánh ngang cho đường sắt).
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) bông
  2. mớ tóc ngược, mớ lông mọc ngược; khoáy
  3. cừ (đóng ngang sông)
  4. nhánh ngang
    • épi d'une voie ferrée
      nhánh ngang (của) đường sắt

Comments and discussion on the word "épi"