Từ "épierrage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự nhặt đá" hoặc "sự nhặt sạn". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là khi nói đến việc làm sạch đất hoặc thu hoạch nông sản.
Dans les champs, l'épierrage est essentiel pour assurer une bonne récolte.
Après l'épierrage, le sol est prêt pour la plantation.
L'épierrage est une étape cruciale pour l'agriculture durable.
Les agriculteurs utilisent des machines modernes pour faciliter l'épierrage.
Mặc dù không có idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "épierrage", nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, có thể nói: - "Mettre les bouchées doubles" (tăng tốc công việc) có thể áp dụng khi nói về việc nhặt đá để tiết kiệm thời gian.
"Épierrage" là một từ quan trọng trong nông nghiệp, liên quan đến việc làm sạch đất và chuẩn bị cho việc trồng trọt.