Characters remaining: 500/500
Translation

pépier

Academic
Friendly

Từ "pépier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chiêm chiếp" hay "hót líu lo" của chim, đặc biệtchim non. Từ này thuộc về dạng nội động từ, tức là không cần đối tượng trực tiếp.

Định nghĩa:
  • Pépier: Hành động của chim, đặc biệtchim non, khi chúng phát ra âm thanh nhỏ, vui tươi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les oiseaux pépient dans les arbres le matin.
    (Những con chim chiêm chiếp trên cây vào buổi sáng.)

  2. Les poussins commencent à pépier dès qu'ils sortent de l'œuf.
    (Những con gà con bắt đầu chiêm chiếp ngay khi chúng ra khỏi trứng.)

Biến thể của từ:
  • Pépie: Danh từ (f) chỉ âm thanh chim phát ra.
  • Pépiement: Danh từ (m) chỉ hành động hoặc trạng thái chiêm chiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "pépier" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh sinh động, gợi cảm giác vui tươi, trong trẻo.

Từ gần giống:
  • Chanter: Hát – thường dùng cho âm thanh của những con chim trưởng thành.
  • Bricoler: Làm việc lặt vặt, nhưng trong một ngữ cảnh nhất định có thể chỉ đến âm thanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Chirper: Cũng có nghĩakêu, hót, nhưng thường ám chỉ âm thanh to hơn, của chim trưởng thành.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Pépier comme un oiseau: Chiêm chiếp như một con chim - thường chỉ sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • Avoir la voix qui pépie: giọng nói nghe như tiếng chiêm chiếp - chỉ người giọng nói trong trẻo, dễ thương.
Tổng kết:

Từ "pépier" không chỉ đơn thuầnâm thanh của chim, mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả âm thanh tự nhiên đến việc thể hiện cảm xúc trong văn học.

nội động từ
  1. chiêm chiếp (chim con)

Comments and discussion on the word "pépier"