Characters remaining: 500/500
Translation

contre-préparation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "contre-préparation" là một danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể chia nhỏ khái niệm này như sau:

Định nghĩa:

"Contre-préparation" có thể được hiểu là "sự chuẩn bị để chống lại một cuộc tấn công" hoặc "sự chuẩn bị nhằm ngăn chặn một hành động quân sự". Trong ngữ cảnh quân sự, thường chỉ đến những hoạt động nhằm phá hủy hoặc làm gián đoạn sự chuẩn bị của đối phương trước khi họ tiến hành tấn công.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Les forces armées ont lancé une contre-préparation pour éviter l'attaque ennemie." (Các lực lượng vũ trang đã tiến hành sự chuẩn bị chống lại để ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La contre-préparation est essentielle dans toute stratégie militaire moderne." (Sự chuẩn bị chống lạirất quan trọng trong mọi chiến lược quân sự hiện đại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Préparation" (sự chuẩn bị): Nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị nói chung không yếu tố chống lại.
  • "Contre-attaque" (phản công): Một hành động tấn công lại sau khi đã bị tấn công.
Từ gần giống:
  • Contre-offensive: Phản công, là hành động tấn công lại sau một cuộc tấn công của đối phương.
  • Défense: Phòng thủ, chỉ các biện pháp bảo vệ khỏi một cuộc tấn công.
Từ đồng nghĩa:
  • Riposte: Phản ứng, thường được dùng để chỉ phản ứng ngay lập tức trước một cuộc tấn công.
  • Contre-mesure: Biện pháp đối phó, là các hành động nhằm chống lại một mối đe dọa.
Idioms cụm động từ:
  • Être sur le qui-vive: Cảnh giác, sẵn sàng để phản ứng.
danh từ giống cái
  1. (quân sự) sự oanh tạc chặn pháo kích

Comments and discussion on the word "contre-préparation"