Characters remaining: 500/500
Translation

dépareillé

Academic
Friendly

Từ "dépareillé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lẻ bộ" hay "không đồng bộ". Từ này thường được dùng để miêu tả những món đồ không cặp hoặc không phù hợp với nhau.

Định nghĩa:
  • Dépareillé: Không cặp, không đồng bộ; thường được dùng để chỉ quần áo, tất, hoặc bất kỳ món đồ nào thường đi cùng nhau nhưng lại không khớp hoặc không tương đồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Quần áo:

    • Il porte des chaussettes dépareillées. (Anh ấy đang mang tất lẻ bộ.)
    • Trong ví dụ này, "dépareillées" mô tả rằng hai chiếc tất anh ấy mang không cùng một kiểu hoặc màu sắc.
  2. Đồ vật:

    • J'ai des assiettes dépareillées dans mon placard. (Tôi những chiếc đĩa lẻ bộ trong tủ đồ của mình.)
    • đây, "dépareillées" có nghĩanhững chiếc đĩa không cùng một bộ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh xã hội: Từ "dépareillé" cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ một phong cách ăn mặc không đồng bộ, thể hiện tính cách cá nhân hoặc sự sáng tạo.
    • Elle a un style dépareillé qui lui va très bien. ( ấy có một phong cách lẻ bộ rất hợp với ấy.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dépareiller: Động từ tương ứng, có nghĩalàm cho một bộ đồ bị lẻ ra, không đồng bộ.
    • Il a dépareillé ses chaussettes intentionnellement. (Anh ấy đã cố tình làm cho những chiếc tất của mình bị lẻ bộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Incongru: Không phù hợp, không nhất quán.
    • Cette tenue est incongrue pour l'occasion. (Bộ trang phục này không phù hợp cho dịp này.)
  • Hétérogène: Đa dạng, không đồng nhất.
    • Dans cette collection, il y a des objets hétérogènes. (Trong bộ sưu tập này, những món đồ không đồng nhất.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "dépareillé", nhưng bạn có thể sử dụng trong một số cụm từ diễn đạt phong cách hoặc sự khác biệt: - Être à contre-courant (Đi ngược dòng) để chỉ việc làm điều đó khác biệt so với số đông, có thể liên quan đến việc ăn mặc hoặc phong cách sống.

tính từ
  1. lẻ bộ

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "dépareillé"

Comments and discussion on the word "dépareillé"