Characters remaining: 500/500
Translation

déparaffinage

Academic
Friendly

Từ "déparaffinage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có thể được hiểuquá trình loại bỏ parafin. Paraffin là một loại hợp chất hydrocarbon, thường được tìm thấy trong dầu mỏ nhiều ứng dụng trong công nghiệp, như sản xuất nến, mỹ phẩm, hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Déparaffinage (danh từ, giống đực): Quá trình loại bỏ parafin khỏi một chất nào đó, thườngtừ dầu hoặc mỡ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghiệp thực phẩm:

    • "Le déparaffinage des huiles est essentiel pour garantir leur qualité." (Việc loại bỏ parafin khỏi dầurất quan trọng để đảm bảo chất lượng của chúng.)
  2. Trong nghiên cứu hóa học:

    • "Nous avons effectué un déparaffinage des échantillons avant l'analyse." (Chúng tôi đã thực hiện quá trình loại bỏ parafin khỏi các mẫu trước khi phân tích.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Déparaffinage có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc y học, đặc biệt khi nói đến việc chuẩn bị mẫu bệnh phẩm trong nghiên cứu tế bào (để loại bỏ parafin trước khi nhuộm phân tích ).
Các biến thể của từ:
  • Déparaffiner (động từ): Hành động loại bỏ parafin.
    • Ví dụ: "Nous devons déparaffiner cette substance avant sử dụng." (Chúng ta cần loại bỏ parafin khỏi chất này trước khi sử dụng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Paraffine (danh từ): Paraffin.
  • Hydrocarbure (danh từ): Hydrocarbon, parafin là một loại hydrocarbon.
  • Filtration (danh từ): Lọc, quá trình này có thể liên quan đến việc lọc để loại bỏ các tạp chất, bao gồm cả parafin.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "déparaffinage", nhưng trong ngữ cảnh công nghiệp khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "traitement chimique" (xử lý hóa học) hoặc "préparation d'échantillons" (chuẩn bị mẫu).
danh từ giống đực
  1. sự loại parafin

Comments and discussion on the word "déparaffinage"