Characters remaining: 500/500
Translation

élite

Academic
Friendly

Giải thích về từ "élite" trong tiếng Pháp:

Từ "élite" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tinh hoa" hoặc "nhóm người ưu tú". Từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm năng lực, tài năng, hoặc phẩm chất vượt trội so với phần còn lại của xã hội.

Các nghĩa của từ "élite":
  1. Tinh hoa của xã hội: Đâynghĩa phổ biến nhất. "L'élite de la société" có nghĩanhóm người ưu tú trong xã hội, thườngnhững người ảnh hưởng, thành công trong lĩnh vực của họ.

    • Ví dụ: "Les membres de l'élite politique se réunissent souvent pour discuter des réformes." (Các thành viên của tinh hoa chính trị thường gặp nhau để thảo luận về các cải cách.)
  2. Nhóm người xuất sắc: "D'élite" có nghĩanhững người thành tích nổi bật, thường được dùng trong thể thao hoặc quân đội.

    • Ví dụ: "Il a rejoint une unité d'élite de l'armée." (Anh ấy đã gia nhập một đơn vị ưu tú của quân đội.)
  3. Chất lượng hảo hạng: "Vin d'élite" chỉ những loại rượu vang chất lượng cao.

    • Ví dụ: "Ce vin d'élite est produit dans un vignoble renommé." (Rượu vang hảo hạng này được sản xuất từ một vườn nho nổi tiếng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chủ ngữ/đối tượng: Có thể sử dụng "élite" để chỉ một nhóm cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó, ví dụ như "l'élite intellectuelle" (tinh hoa trí thức).

  • Tính từ: "Élite" cũng có thể được dùng như một tính từ để miêu tả một cái gì đó chất lượng vượt trội, ví dụ: "une équipe d'élite" (một đội ngũ ưu tú).

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Noble": Có nghĩaquý tộc, cũng chỉ những người địa vị xã hội cao.
  • "Distingué": Nghĩaxuất sắc, nổi bật.
  • "Supérieur": Nghĩacao cấp, tốt hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire partie de l'élite": Nghĩatrở thành một phần của nhóm người ưu tú.

  • "Un service d'élite": Dịchmột dịch vụ hảo hạng, thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ cao cấp.

Chú ý phân biệt:
  • "Élite" không chỉ đơn thuầnsự giàu có hay địa vị xã hội mà còn liên quan đến năng lực đóng góp tích cực cho xã hội.
  • Tránh nhầm lẫn với "élite" "élite" ( dấu nhấn khác nhau), "élite" thường chỉ nhóm người trong khi "élite" có thể ám chỉ đến sự xuất sắc về chất lượng.
danh từ giống cái
  1. tinh hoa
    • L'élite de la société
      tinh hoa của xã hội
    • d'élite
      ưu tú, hảo hạng
    • Soldat d'élite
      bộ đội ưu tú
    • Vin d'élite
      rượu vang hảo hạng

Comments and discussion on the word "élite"