Từ "iléite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la iléite) và nó có nghĩa là "viêm ruột hồi". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở phần ruột hồi, một phần của ruột non. Viêm ruột hồi có thể gây ra đau bụng, tiêu chảy, và các triệu chứng khác liên quan đến tiêu hóa.
Ví dụ sử dụng "iléite":
Trong câu: "Le médecin a diagnostiqué une iléite chez le patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán viêm ruột hồi cho bệnh nhân.)
Khi nói về triệu chứng: "Les symptômes de l'iléite incluent des douleurs abdominales et de la diarrhée." (Các triệu chứng của viêm ruột hồi bao gồm đau bụng và tiêu chảy.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực y học, bạn có thể thấy "iléite" được sử dụng trong các báo cáo y tế hoặc nghiên cứu, chẳng hạn như: "L'étude a révélé que l'iléite est souvent associée à des maladies inflammatoires de l'intestin." (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng viêm ruột hồi thường liên quan đến các bệnh viêm ruột.)
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: Một biến thể gần gũi là "iléon," chỉ phần cuối của ruột non, nhưng không phải là viêm mà là một phần của cấu trúc ruột.
Từ đồng nghĩa: "Entérite" cũng là một từ dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở ruột, nhưng nó thường đề cập đến viêm ở phần ruột non nói chung, không chỉ riêng phần hồi.
Một số cụm từ và cách diễn đạt:
Cụm từ liên quan: "Maladie intestinale" (bệnh đường ruột), "inflammation" (viêm).
Cụm từ thành ngữ: "Avoir des douleurs intestinales" (có cơn đau ở ruột), tuy không trực tiếp liên quan đến "iléite" nhưng có thể dùng để mô tả cảm giác mà người mắc bệnh có thể trải qua.
Chú ý:
Khi nói về "iléite", bạn cần phân biệt rõ với các tình trạng viêm khác trong đường tiêu hóa, như "colite" (viêm đại tràng) hay "gastro-entérite" (viêm dạ dày ruột), vì chúng có thể có triệu chứng tương tự nhưng nguyên nhân và vị trí viêm khác nhau.