Characters remaining: 500/500
Translation

oléate

Academic
Friendly

Từ "oléate" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le oléate) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâynhững điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa
  • Oléatemột muối hoặc este của axit oleic, một axit béo không bão hòa có mặt trong nhiều loại dầu thực vật, như dầu ô liu.
Cách sử dụng
  1. Trong hóa học:

    • Oléate thường được nhắc tới khi nói về các hợp chất hóa học nguồn gốc từ axit oleic. Ví dụ:
  2. Về mặt dinh dưỡng:

    • Trong bối cảnh dinh dưỡng, oléate có thể đề cập đến lợi ích của axit oleic trong chế độ ăn uống. Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Axit oleic: axit béo từ "oléate" được hình thành từ đó.
  • Oléique: tính từ liên quan đến axit oleic.
Từ đồng nghĩa
  • "Acide oléique" (axit oleic) - mặc dù đâymột chất khác, nhưng chúng liên quan chặt chẽ với nhau.
  • "Sodium oléate" (oléate natri) - một dạng cụ thể của oléate.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu hoặc bài viết khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "Les propriétés physico-chimiques de l'oléate de calcium ont été étudiées." (Các tính chất vật hóa học của oléate canxi đã được nghiên cứu.)
Những từ gần giống
  • "Palmitate" (palmitate) - cũngmột muối hoặc este của axit palmitic, có một số đặc điểm tương tự nhưng từ gốc khác.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "oléate", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc dinh dưỡng.
Kết luận

"Oléate" là một từ chuyên ngành trong hóa học, chủ yếu liên quan đến axit oleic các ứng dụng của trong thực phẩm mỹ phẩm.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) oleat

Comments and discussion on the word "oléate"