Characters remaining: 500/500
Translation

éléate

Academic
Friendly

Từ "éléate" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ triết học cổ đại thường được sử dụng để chỉ một trường phái triết học nguồn gốc từ thành phố Elea (Ê-) ở miền nam Italy. Trường phái này nổi tiếng với các nhà triết học như Parmenides Zeno, những người đã đặt nền tảng cho các khái niệm về bản thể sự tồn tại.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Thuộc về trường phái Ê-.
  • Danh từ giống đực: Chỉ trường phái triết học Ê- (số nhiều là "éléates").
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les idées éléates sur l'être ont influencé la philosophie occidentale." (Các ý tưởng của trường phái Ê- về bản thể đã ảnh hưởng đến triết học phương Tây.)
  2. Danh từ:

    • "Les éléates soutiennent que la réalité est une." (Các nhà triết học Ê- cho rằng thực tạimột.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, bạn có thể sử dụng từ "éléate" để diễn tả các quan điểm hoặcthuyết liên quan đến sự tồn tại bản chất của thực tại.
  • "La métaphysique éléate aborde des questions fondamentales sur l'être." (Triết học siêu hình của trường phái Ê- giải quyết các câu hỏi cơ bản về sự tồn tại.)
Chú ý:
  • Phân biệt với từ "élément" (yếu tố) hay "élévation" (sự nâng cao) chúng không liên quan đến triết học Ê-.
  • Từ đồng nghĩa có thể là "philosophie" (triết học) nhưng không hoàn toàn chính xác "éléate" chỉ một phần của triết học.
Từ gần giống:
  • Élévation: Sự nâng cao, có thể dùng trong ngữ cảnh triết học để chỉ việc nâng cao nhận thức.
  • Élémentaire: Cơ bản, nền tảng, có thể liên quan đến các khái niệm trong triết học nhưng không liên quan trực tiếp đến Ê-.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hoặc idiom trực tiếp nào liên quan đến "éléate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ trong văn cảnh triết học như "la recherche de la vérité" (tìm kiếm sự thật), liên quan đến các quan điểm của trường phái Ê-.
Tóm lại:

Từ "éléate" không phảimột từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến triết học.

tính từ
  1. (thuộc) thành Ê- (ý)
danh từ giống đực
  1. (số nhiều, (triết học), (sử học)) trường phái Ê-

Comments and discussion on the word "éléate"