Characters remaining: 500/500
Translation

carmélite

Academic
Friendly

Từ "carmélite" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần biết:

Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "carmélite" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "carmel" (để chỉ dòng tu này nói chung) hoặc "carmelite" (dành cho nam giới - tức là một tu sĩ dòng các-men nam).

  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn cảnh nghệ thuật hoặc văn học, bạn có thể thấy từ "carmélite" được sử dụng để chỉ những phẩm chất như tĩnh lặng, sâu lắng, hoặc một cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống: "moniale" (nữ tu), "religieuse" (nữ tu sĩ).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "carmélite" trong ngữ cảnh chỉ nữ tu sĩ dòng các-men, nhưng bạn có thể dùng "religieuse" để chỉ những nữ tu nói chung.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "carmélite", nhưng có thể bạn sẽ gặp những cụm từ liên quan đến đời sống tôn giáo hoặc thiêng liêng.

danh từ giống cái
  1. nữ tu sĩ dòng Các-men
tính từ
  1. (Couleur carmélite) màu nâu nhạt

Comments and discussion on the word "carmélite"