Characters remaining: 500/500
Translation

îlot

danh từ giống đực
  1. đảo nhỏ, đảo
    • Un îlot perdu au milieu de l'océan
      một đảo nhỏ biệt tăm giữa đại dương
    • îlot olfactif
      (giải phẫu) đảo khứu
  2. cụm, cụm nhà
    • îlots de résistance
      những cụm kháng chiến
    • Démolir un îlot insalubre
      phá bỏ một cụm nhà ở thiếu vệ sinh
  3. (hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân bay)

Comments and discussion on the word "îlot"