Characters remaining: 500/500
Translation

myélite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "myélite" là một danh từ giống cái (la myélite) trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "viêm tủy". Đâymột tình trạng viêm nhiễm của tủy sống, có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu thần kinh gây ra các triệu chứng như yếu , , hoặc thậm chíliệt.

Định nghĩa:
  • Myélite (n.f.): Viêm tủy sống, một bệnhliên quan đến sự viêm nhiễm hoặc tổn thương của tủy sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La myélite peut provoquer des douleurs intenses.
    • (Viêm tủy có thể gây ra những cơn đau dữ dội.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les patients atteints de myélite doivent suivre un traitement médical rigoureux pour éviter des complications.
    • (Những bệnh nhân mắc bệnh viêm tủy phải tuân theo một chế độ điều trị nghiêm ngặt để tránh các biến chứng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Myélite transverse: Viêm tủy ngang, một dạng đặc biệt của myélite ảnh hưởng đến tủy sốngmột vùng cụ thể, thường gây ra yếu cả hai bên cơ thể.
  • Myélopathie: Một thuật ngữ chung để chỉ các bệnhliên quan đến tủy sống, không nhất thiết phảiviêm.
Từ đồng nghĩa:
  • Inflammation de la moelle épinière: Viêm tủy sống (một cách diễn đạt khác, không sử dụng từ "myélite").
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "myélite", nhưng có thể nói về các triệu chứng hoặc điều trị viêm tủy.
Chú ý:
  • "Myélite" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh y học, do đó cần phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến hệ thần kinh.
  • Cần lưu ý rằng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc các cuộc thảo luận về y tế.
danh từ giống cái
  1. (y học) viêm tủy

Comments and discussion on the word "myélite"