Từ "leucomyélite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm chất trắng tủy" trong lĩnh vực y học. Để giải thích cụ thể hơn:
Định nghĩa:
Leucomyélite (danh từ giống cái) là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong chất trắng của tủy sống, có thể gây ra các triệu chứng như yếu cơ, tê bì, hoặc thậm chí là liệt.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Leucomyélite aiguë: Viêm chất trắng tủy cấp tính, có thể diễn ra nhanh chóng và nặng nề.
Leucomyélite chronique: Viêm chất trắng tủy mãn tính, có thể kéo dài và gây ra các vấn đề lâu dài cho bệnh nhân.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Myélite: Cũng là một thuật ngữ y học liên quan đến viêm tủy, nhưng không nhất thiết chỉ đề cập đến chất trắng.
Sclérose en plaques: Bệnh đa xơ cứng, một dạng bệnh lý liên quan đến viêm chất trắng của hệ thần kinh trung ương.
Các idioms hay cụm từ liên quan:
Kết luận:
"Leucomyélite" là một thuật ngữ y học quan trọng mà bạn cần biết khi nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.