Từ "éolithe" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "đồ đá sớm" hay "thự thạch" trong khảo cổ học. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những công cụ được làm từ đá trong thời kỳ tiền sử, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của nền văn minh nhân loại.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"L'étude des éolithes permet aux archéologues de mieux comprendre les comportements et les techniques de survie des sociétés préhistoriques."
(Nghiên cứu về đồ đá sớm cho phép các nhà khảo cổ học hiểu rõ hơn về hành vi và kỹ thuật sinh tồn của các xã hội tiền sử.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lithique: Liên quan đến đá, thường được dùng trong các ngữ cảnh về khảo cổ học.
Outil: Công cụ, thường không chỉ riêng cho đồ đá mà còn bao gồm cả các loại công cụ khác.
Préhistoire: Thời kỳ tiền sử, thời kỳ trước khi có chữ viết.
Phân biệt các biến thể:
Éolithique: Tính từ mô tả thời kỳ hoặc văn hóa liên quan đến éolithes.
Paléolithique: Thời kỳ đồ đá cũ, thường đề cập đến thời kỳ sau éolithes.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Éolithe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nhân chủng học.
Không có nhiều cách sử dụng ẩn dụ hay thành ngữ với từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Một số lưu ý: