Characters remaining: 500/500
Translation

éolithe

Academic
Friendly

Từ "éolithe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đồ đá sớm" hay "thự thạch" trong khảo cổ học. Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ những công cụ được làm từ đá trong thời kỳ tiền sử, đặc biệttrong giai đoạn đầu của nền văn minh nhân loại.

Định nghĩa chi tiết:
  • Éolithe (danh từ giống đực): Công cụ được làm từ đá, thường được sử dụng bởi tổ tiên của chúng ta trong thời kỳ đồ đá . Những công cụ này thường được chế tác một cách thô sơ hình dạng không đồng nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Les éolithes trouvées dans cette région montrent que les premiers humains y vivaient."
    • (Những đồ đá sớm được tìm thấy trong vùng này cho thấy rằng những con người đầu tiên đã sốngđây.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'étude des éolithes permet aux archéologues de mieux comprendre les comportements et les techniques de survie des sociétés préhistoriques."
    • (Nghiên cứu về đồ đá sớm cho phép các nhà khảo cổ học hiểu hơn về hành vi kỹ thuật sinh tồn của các xã hội tiền sử.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lithique: Liên quan đến đá, thường được dùng trong các ngữ cảnh về khảo cổ học.
  • Outil: Công cụ, thường không chỉ riêng cho đồ đá mà còn bao gồm cả các loại công cụ khác.
  • Préhistoire: Thời kỳ tiền sử, thời kỳ trước khi chữ viết.
Phân biệt các biến thể:
  • Éolithique: Tính từ mô tả thời kỳ hoặc văn hóa liên quan đến éolithes.
  • Paléolithique: Thời kỳ đồ đá , thường đề cập đến thời kỳ sau éolithes.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Éolithe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nhân chủng học.
  • Không nhiều cách sử dụng ẩn dụ hay thành ngữ với từ này, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "éolithe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khảo cổ học, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành.
danh từ giống đực
  1. (khảo cổ học) đồ đá sớm, thự thạch

Similar Spellings

Words Containing "éolithe"

Comments and discussion on the word "éolithe"