Từ "fidélité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la fidélité) và mang nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến khái niệm trung thành và độ tin cậy. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Sự trung thành, lòng trung thành: "fidélité" thường được sử dụng để chỉ lòng trung thành trong các mối quan hệ, như tình bạn, tình yêu hay mối quan hệ nghề nghiệp.
Lòng chung thủy: Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ sự chung thủy trong tình yêu hoặc hôn nhân.
Tính trung thực, sự chính xác: "fidélité" có thể đề cập đến độ chính xác hoặc sự trung thực của một câu chuyện, sự kiện hay thông tin.
Độ tin, tính tin cậy: Từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như độ tin cậy của một thiết bị.
Jurer fidélité: Thề trung thành. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc cam kết chính thức.
Fidélité à une promesse: Trung thành với lời hứa.