Từ "vitalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sức sống" hoặc "sinh lực". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự sống động, sức khỏe, năng lượng hoặc khả năng phục hồi của một người, động vật hay thực vật.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Dans le jardin, la vitalité des plantes est impressionnante.
Cet enfant déborde de vitalité.
La vitalité d'un régime alimentaire équilibré est essentielle pour la santé.
Biến thể và các từ liên quan
Vital: tính từ, có nghĩa là "sống", "cần thiết". Ví dụ: un organe vital (một cơ quan sống).
Vitaliser: động từ, có nghĩa là "làm sống động". Ví dụ: La musique peut vitaliser l'atmosphère. (Âm nhạc có thể làm sống động không khí.)
Từ đồng nghĩa
Énergie: năng lượng.
Force: sức mạnh.
Dynamisme: sự năng động.
Cách sử dụng nâng cao
La vitalité économique: sức sống kinh tế, chỉ sự phát triển và hoạt động mạnh mẽ của nền kinh tế.
Vitalité culturelle: sức sống văn hóa, chỉ sự phong phú và đa dạng trong các hoạt động văn hóa của một cộng đồng.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
Avoir de la vitalité: có sức sống, thường để chỉ một người năng động, tràn đầy năng lượng.
Retrouver sa vitalité: lấy lại sức sống, dùng khi nói về việc phục hồi sức khỏe hoặc tinh thần.
Các từ gần giống
Lưu ý
Khi sử dụng từ "vitalité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn. Từ này thường không dùng cho cảm xúc mà chủ yếu tập trung vào sức khỏe, sự sống động và năng lượng.