Từ tiếng Pháp "futilité" là một danh từ giống cái (la futilité) và có nghĩa là "tính tầm phơ" hoặc "tính phù phiếm". Nó dùng để chỉ những điều không quan trọng, không có giá trị thực sự, hoặc những việc mà người ta làm mà không mang lại lợi ích gì.
Các cách sử dụng:
Ví dụ: "Il parle de futilités." (Anh ấy nói về những điều tầm phơ.)
Trong câu này, "futilités" ám chỉ những chủ đề không nghiêm túc hoặc không quan trọng.
Sử dụng trong ngữ cảnh phê phán:
Ví dụ: "La futilité de certaines conversations me fatigue." (Sự tầm phơ của một số cuộc trò chuyện làm tôi mệt mỏi.)
Ở đây, người nói chỉ trích những cuộc trò chuyện không có nội dung sâu sắc.
Ví dụ: "La futilité de la vie moderne peut parfois être accablante." (Sự tầm phơ của cuộc sống hiện đại đôi khi có thể khiến người ta choáng ngợp.)
Câu này thể hiện quan điểm về sự hời hợt trong lối sống ngày nay.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Superficialité: Tính hời hợt, không sâu sắc.
Vanité: Tính phù phiếm, sự kiêu ngạo, có thể liên quan đến việc tự mãn về vẻ bề ngoài.
Insignifiance: Sự không quan trọng, không có ý nghĩa.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Ne pas perdre son temps en futilités": Không lãng phí thời gian vào những điều tầm phơ.
"Futilité des choses": Sự tầm phơ của những vật chất, ám chỉ rằng những đồ vật vật chất không mang lại giá trị lâu dài.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "futilité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phản ánh đúng nghĩa và cảm xúc của bạn. Từ này thường mang tính chất phê phán, vì vậy cần thận trọng khi áp dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc khi đánh giá hành vi của người khác.