Characters remaining: 500/500
Translation

sérieux

Academic
Friendly

Từ "sérieux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "nghiêm túc", "đứng đắn", "trang nghiêm". thường được dùng để mô tả một người hoặc một tình huống không sự hài hước, thể hiện sự tôn trọng, quan trọng hoặc nghiêm trọng.

Các nghĩa cách sử dụng của "sérieux":
  1. Nghĩa 1: Nghiêm túc

    • Ví dụ: travail sérieux - công việc làm nghiêm túc.
    • Sử dụng khi bạn muốn nói về một công việc cần được thực hiện với sự chú ý không được xem nhẹ.
  2. Nghĩa 2: Đứng đắn

    • Ví dụ: jeune fille sérieuse - cô gái đứng đắn.
    • Trong trường hợp này, từ "sérieux" được dùng để mô tả một cô gái tính cách chín chắn, không bồng bột.
  3. Nghĩa 3: Trang nghiêm

    • Ví dụ: visage sérieux - mặt trang nghiêm.
    • Dùng để miêu tả một biểu cảm không vui vẻ, thể hiện sự nghiêm túc.
  4. Nghĩa 4: Nghiêm trọng

    • Ví dụ: maladie sérieuse - bệnh trầm trọng.
    • đây, "sérieux" mô tả mức độ nghiêm trọng của một vấn đề sức khỏe.
Một số cách diễn đạt liên quan đến "sérieux":
  • sérieux comme un pape: nghĩa là "nghiêm nghị như giáo hoàng", dùng để chỉ sự nghiêm túc cực độ.
  • garder son sérieux: giữ vẻ nghiêm trang, có nghĩakhông để lộ cảm xúc vui vẻ hay hài hước trong một tình huống nghiêm túc.
  • prendre au sérieux: cho là thực, cho là quan trọng, nghĩađối xử với một vấn đề một cách nghiêm túc.
  • se prendre au sérieux: ra vẻ quan trọng, nghĩathể hiện mình nghiêm túc một cách thái quá.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • grave: cũng mang nghĩa nghiêm trọng, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • réfléchi: có nghĩasuy nghĩ chín chắn, thường dùng để chỉ một người tính cách cẩn thận, không bốc đồng.
Biến thể của từ:
  • le sérieux (danh từ giống đực): nghĩasự đứng đắn, sự nghiêm túc.
    • Ví dụ: Le sérieux d'une question - sự quan trọng của một vấn đề.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sérieux", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể dùng để mô tả người, tình huống, hoặc thậm chímột cảm xúc.

tính từ
  1. đứng đắn, nghiêm túc
    • Travail sérieux
      công việc làm nghiêm túc
    • Jeune fille sérieuse
      cô gái đứng đắn
  2. nghiêm nghị, nghiêm trang
    • Sérieux comme un pape
      nghiêm nghị như giáo hoàng, rất nghiêm nghị
    • Visage sérieux
      mặt trang nghiêm
  3. quan trọng, đánh kể
  4. nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    • Maladie sérieuse
      bệnh trầm trọng
    • client sérieux
      khách hàng mua nhiều
danh từ giống đực
  1. sự đứng đắn; sự nghiêm túc
    • Esprit de sérieux
      tinh thần nghiêm túc
  2. vẻ nghiêm nghị, vẻ nghiêm trang
    • Garder son sérieux
      giữ vẻ nghiêm trang
  3. sự quan trọng
    • Le sérieux d'une question
      sự quan trọng của một vấn đề
    • prendre au sérieux
      cho là thực
    • se prendre au sérieux
      ra vẻ quan trọng

Comments and discussion on the word "sérieux"