Characters remaining: 500/500
Translation

puéril

Academic
Friendly

Từ "puéril" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trẻ con" hoặc "trẻ con về mặt tính cách". thường được sử dụng để chỉ những hành động, thái độ hoặclẽ người lớn thực hiện nhưng lại mang tính ngây thơ, không trưởng thành, hoặc không phù hợp với lứa tuổi của họ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (adjectif):

    • "puéril" dùng để miêu tả những điều đó mang tính cách trẻ con, ngây thơ hoặc đơn giản.
    • Ví dụ:
  2. Các biến thể:

    • puérile: dạng nữ của từ này. Ví dụ:
    • puérilité (danh từ): nghĩasự trẻ con, tính trẻ con.
Nghĩa khác:
  • "puéril" có thể được sử dụng trong bối cảnh nói về trẻ em hoặc những điều thuộc về trẻ em, nhưng thường thì mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ trích sự không trưởng thành.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Infantile: cũng có nghĩatrẻ con, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự ngây thơ hay không chín chắn.
  • Juvenile: có nghĩathuộc về thanh thiếu niên, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "puéril."
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "puéril", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:
    • Agir de manière puérile: hành động theo cách trẻ con.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các cuộc tranh luận, từ "puéril" có thể được dùng để chỉ trích một lập luận hoặc một quan điểm không nghiêm túc, thiếu cân nhắc. Ví dụ: - Sa réponse était tellement puérile qu'elle ne méritait même pas d'être discutée. (Câu trả lời của anh ấy trẻ con đến mức không đáng để thảo luận.)

Kết luận:

"Puéril" là một từ hữu ích để diễn tả những hành động hoặc thái độ không phù hợp với sự trưởng thành.

tính từ
  1. (như) trẻ con, (như) trò trẻ
    • Argument puéril
      lẽ trẻ con
  2. (từ , nghĩa ) (thuộc) trẻ em, (thuộc) nhi đồng
    • Âge puéril
      tuổi nhi đồng

Antonyms

Words Containing "puéril"

Comments and discussion on the word "puéril"