Từ "gaieté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự vui vẻ" hoặc "tính vui vẻ". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái vui tươi, hạnh phúc, hoặc những hoạt động mang tính chất vui vẻ.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: Sa gaieté est contagieuse. (Sự vui vẻ của cô ấy là lây lan.)
Trong câu này, "gaieté" thể hiện trạng thái hạnh phúc của một người có thể ảnh hưởng đến những người xung quanh.
Ví dụ: Les enfants étaient pleins de gaieté pendant la fête. (Những đứa trẻ đầy vui vẻ trong suốt bữa tiệc.)
Câu này sử dụng "gaieté" để chỉ không khí vui vẻ, sôi động của một sự kiện.
Ví dụ: Il aime faire des plaisanteries pour apporter de la gaieté. (Anh ấy thích nói đùa để mang lại niềm vui.)
Ở đây, "gaieté" chỉ những lời nói vui vẻ mang tính chất giải trí.
Chú ý:
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
joie (niềm vui): Từ này cũng chỉ sự vui vẻ nhưng thường dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ hơn.
bonheur (hạnh phúc): Đây là một trạng thái lâu dài hơn, thể hiện sự thỏa mãn và vui vẻ trong cuộc sống.
Idioms và cụm động từ liên quan: