Characters remaining: 500/500
Translation

séreux

Academic
Friendly

Từ "séreux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "liên quan đến dịch" hoặc " tính chất dịch". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y khoa để miêu tả các hoặc cơ quan khả năng tiết ra dịch hoặc chứa dịch.

Định Nghĩa
  • Séreux (tính từ): Tính từ này thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến dịch, chẳng hạn như dịch màng (cavité séreuse), tuyến tiết dịch (glande séreuse), hay serum trong một số tình huống y tế.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Cavité séreuse: "La cavité séreuse est remplie de liquide qui permet aux organes de glisser facilement." (Khoang thanh dịch được lấp đầy bằng dịch, cho phép các cơ quan trượt dễ dàng.)

  2. Glande séreuse: "Les glandes séreuses secrètent un fluide qui aide à la digestion." (Các tuyến tiết dịch tiết ra một chất lỏng giúp tiêu hóa.)

Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh y học, "séreux" có thể được dùng để mô tả các tình trạng bệnh lý. Ví dụ: "L'infection séreuse peut causer des douleurs abdominales." (Nhiễm trùng dịch có thể gây ra đau bụng.)
Biến Thể Của Từ
  • Sérosité: Danh từ chỉ tình trạng dịch. Ví dụ: "La sérosité du liquide dans la cavité abdominale a été mesurée." (Tình trạng dịch trong khoang bụng đã được đo lường.)

  • Sérum: Chỉ chất lỏng được tách ra từ máu, thường dùng trong các xét nghiệm y tế.

Các Từ Gần Giống
  • Sérum: Dùng để chỉ huyết thanh, là thành phần lỏng của máu không chứa tế bào.
  • Séreux (tính từ): Tương tự nhưng thường chỉ các hoặc tình trạng liên quan đến dịch.
Từ Đồng Nghĩa
  • Liquide: Có thể dịch là "lỏng", nhưng không hoàn toàn tương đương với "séreux" "liquide" có thể dùng cho mọi loại chất lỏng, không chỉ dịch.
Idioms Phrased Verb

Hiện tại, không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "séreux", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Chú Ý

Khi sử dụng từ "séreux", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này chủ yếu áp dụng trong lĩnh vực y học sinh học.

tính từ
  1. xem sérosité
    • Cavité séreuse
      khoang thanh dịch
    • Glande séreuse
      tuyến thanh dịch
  2. xem sérum
    • Anémie séreuse
      sự thiếu huyết thanh

Similar Spellings

Words Containing "séreux"

Comments and discussion on the word "séreux"