Characters remaining: 500/500
Translation

poids

Academic
Friendly

Từ "poids" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "trọng lượng" hoặc "sức nặng". Dưới đâynhững điểm quan trọng về từ này cùng với các cách sử dụng khác nhau, ví dụ minh họa từ đồng nghĩa.

Định Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Trọng lượng, sức nặng: "poids" thường được dùng để chỉ trọng lượng của một vật thể.

    • Ví dụ: Le poids de la valise est trop lourd. (Trọng lượng của chiếc vali quá nặng.)
  2. Các biến thể liên quan đến trọng lượng:

    • Poids moléculaire: trọng lượng phân tử.
    • Poids brut: trọng lượng cả bì (bao gồm bao bì).
    • Poids vif: trọng lượng hơi (trọng lượng không bao gồm bao bì).
  3. Trong thể thao:

    • Lancement du poids: sự ném (quả) tạ (thể dục thể thao).
    • Poids lourd: hạng nặng (trong thể thao).
    • Poids mouche: hạng ruồi (trong thể thao).
  4. Ngữ nghĩa ẩn dụ: "poids" cũng có thể chỉ sự quan trọng hoặc gánh nặng về mặt tinh thần.

    • Ví dụ: Le poids de la responsabilité est lourd à porter. (Gánh nặng của trách nhiệm thật nặng nề.)
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Lourd: nặng.
  • Charge: gánh nặng, tải trọng.
  • Fardeau: gánh nặng (thường mang nghĩa tinh thần).
Các Idiom Cụm Động Từ
  1. Deux poids et deux mesures: hai chuẩn mực (đánh giá không công bằng).

    • Ví dụ: Il est injuste de juger les autres avec deux poids et deux mesures. (Thật không công bằng khi đánh giá người khác bằng hai chuẩn mực khác nhau.)
  2. Donner du poids au jugement: cho lời phán đoán thêm sức mạnh.

    • Ví dụ: Les preuves apportées ont donné du poids au jugement du tribunal. (Các bằng chứng đưa ra đã làm cho phán quyết của tòa án thêm sức nặng.)
  3. Porter le poids des affaires: cáng đáng mọi công việc.

    • Ví dụ: Elle doit porter le poids des affaires à la maison. ( ấy phải cáng đáng mọi công việcnhà.)
Lưu Ý
  • Từ "poids" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến thể thao cả trong đời sống hàng ngày.
  • Hãy chú ý đến cách sử dụng của từ này, có thể mang nhiều nghĩa sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
danh từ giống đực
  1. trọng lượng, sức nặng
    • Le poids de l'air
      trọng lượng không khí
    • Poids moléculaire
      trọng lượng phân tử
    • Poids brut
      trọng lượng cả bì
    • Poids vif
      trọng lượng hơi, cân hơi
  2. quả cân
  3. quả lắc
  4. quả tạ
    • Lancement du poids
      sự ném (quả) tạ
  5. (thể dục thể thao) hạng (vận động viên tính theo số cân nặng)
    • Poids mouche
      hạng ruồi
  6. sức mạnh, uy lực
    • Donner du poids au jugement
      cho lời phán đoán thêm sức mạnh
  7. sự quan trọng, sự trọng đại
    • Affaire de poids
      việc trọng đại
  8. gánh nặng; sự đè nặng
    • Le poids de la responsabilité
      gánh nặng của trách nhiệm
    • Le poids du remords
      sự đè nặng của hối hận
  9. cảm giác nặng
    • Avoir un poids sur l'estomac
      nặng bụng
    • au poids de I'or
      đắt như vàng
    • deux poids et deux mesures
      xem mesure
    • faire bon poids
      cân gian
    • faire le poids
      (thể dục thể thao) đúng cân
    • homme de poids
      nhân vậtthể lực
    • poids lourd
      (thể dục thể thao) hạng nặng
    • poids mort
      trọng lượng chết
    • poids utile
      trọng tải (một xe)
    • porter le poids des affaires
      cáng đáng mọi công việc
    • tomber de tout son poids
      ngã uỵch

Comments and discussion on the word "poids"