Characters remaining: 500/500
Translation

pâtis

Academic
Friendly

Từ "pâtis" trong tiếng Pháp thực chấtmột từ không phổ biến có thể gây nhầm lẫn. Thực tế, từ bạn đề cập có thể đang ám chỉ đến từ "pâté", là danh từ giống đực (le pâté), có nghĩa là "món pâté" trong ẩm thực Pháp, thườngmón ăn từ thịt, gan gia vị được xay nhuyễn.

Tuy nhiên, nếu bạn đang nói đến "pâtis" theo nghĩabãi chăn thả (có thể là "pâturage" hoặc "pâture" trong tiếng Pháp), thì "pâtis" là một dạng của từ này. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "pâture":

Giải thích về từ "pâture"
  • Danh từ giống đực: "pâture" (số ít), "pâtures" (số nhiều).
  • Định nghĩa: "Pâture" là khu vực chăn thả, nơi gia súc có thể ăn cỏ sinh sống.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les vaches paissent dans la pâture." (Những con đang gặm cỏ trong bãi chăn thả.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Il est important de gérer les pâtures pour assurer la durabilité de l'élevage." (Quảncác bãi chăn thảrất quan trọng để đảm bảo tính bền vững của chăn nuôi.)
Các biến thể
  • Pâturage: Đâytừ đồng nghĩa với "pâture" cũng chỉ bãi chăn thả hoặc khu vực chăn nuôi.
Từ gần giống
  • Pâté: Như đã đề cậptrên, "pâté" là món ăn từ thịt, không liên quan đến bãi chăn thả nhưng cách phát âm tương tự.
  • Pâtisserie: Là cửa hàng bánh ngọt hoặc món bánh ngọt, không liên quan nhưng âm tương tự.
Từ đồng nghĩa
  • Pré: Cánh đồng, nơi cỏ mọc, cũng có thể được sử dụng để chăn thả gia súc.
Idioms cụm từ liên quan
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "pâture", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến chăn nuôi hoặc nông nghiệp.
Kết luận

Từ "pâtis" có thể không phảimột từ phổ biến hoặc có thểsự nhầm lẫn khi nhắc đến "pâture". Hy vọng phần giải thích trên giúp bạn hiểu hơn về từ này cách sử dụng của trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. bãi chăn thả

Comments and discussion on the word "pâtis"