Characters remaining: 500/500
Translation

féodalité

Academic
Friendly

Từ "féodalité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chế độ phong kiến". Đâymột thuật ngữ lịch sử dùng để chỉ hệ thống xã hội, kinh tế chính trị tồn tạiChâu Âu từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 15. Trong chế độ phong kiến, quyền lực tài sản thường được phân chia giữa các lãnh chúa những người nông dân hoặc người lao động có nghĩa vụ phục vụ cho các lãnh chúa này.

Giải thích chi tiết:
  • "Féodalité" được hình thành từ từ "féodal", có nghĩaphong kiến, hậu tố "-ité" chỉ trạng thái hoặc tính chất.
  • Hệ thống phong kiến thường các tầng lớp như vua, lãnh chúa (seigneurs) nông dân (serfs), trong đó nông dân làm việc trên đất của lãnh chúa đổi lại được bảo vệ sử dụng đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "La féodalité a joué un rôle crucial dans l'organisation sociale de l'Europe médiévale." (Chế độ phong kiến đã đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức xã hội của châu Âu thời trung cổ.)
  2. Trong ngữ cảnh hiện đại:

    • "Certains critiquent la féodalité financière qui domine le monde des affaires aujourd'hui." (Một số người chỉ trích chế độ tài phiệt đang chi phối thế giới kinh doanh ngày nay.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Féodal: Tính từ, có nghĩaphong kiến, ví dụ: "système féodal" (hệ thống phong kiến).
  • Féodalisme: Từ này cũng liên quan, nhưng thường được dùng để chỉ tư tưởng hoặcthuyết về chế độ phong kiến.
Đồng nghĩa:
  • Système féodal: Hệ thống phong kiến.
  • Aristocratie: Tầng lớp quý tộc, thường liên quan đến chế độ phong kiến.
Thành ngữ cụm từ:
  • "Féodalité financière": Chế độ tài phiệt, chỉ tình trạng quyền lực kinh tế tập trung trong tay một số ít cá nhân hoặc tập đoàn.
  • "Esclavage féodal": Nô lệ phong kiến, mô tả tình trạng nông dân bị ràng buộc vào đất đai họ làm việc.
  1. chế độ phong kiến
  2. tập đoàn ( tính chất) phong kiến
    • Féodalité financière
      tập đoàn tài phiệt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "féodalité"