Từ tiếng Pháp "altier" là một tính từ, có nghĩa là "kiêu kỳ" hoặc "ngạo mạn". Nó thường được dùng để miêu tả một ai đó có thái độ tự mãn, kiêu căng hoặc một vẻ ngoài rất trang trọng, oai nghiêm.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Kiêu kỳ, ngạo mạn: Khi nói về một người, "altier" thường ám chỉ đến sự tự phụ hoặc thái độ làm ra vẻ, không thân thiện.
Vẻ oai nghiêm: Khi mô tả một cảnh vật hay một thứ gì đó có vẻ đẹp lạ thường, "altier" có thể được dùng để thể hiện sự hùng vĩ.
Các biến thể của từ:
Altérité: Từ này có nghĩa là "khác biệt" hoặc "sự khác biệt", thường được dùng trong các bối cảnh triết học hoặc xã hội học.
Altière: Đây là dạng nữ của tính từ "altier".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fier: Cũng có nghĩa là "kiêu ngạo" nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện niềm tự hào.
Orgueilleux: Có nghĩa là "kiêu hãnh" hoặc "tự mãn", thường sử dụng để chỉ những người có tính cách kiêu ngạo.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, "altier" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho nhân vật hoặc khung cảnh, thể hiện sự nghiêm trang hoặc vẻ đẹp lộng lẫy.
Ví dụ: "Le roi se tenait dans une posture altier, inspirant respect et crainte." (Vị vua đứng với tư thế oai nghiêm, khơi dậy sự tôn kính và sợ hãi.)
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
"Altier" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sắc thái của nó.