Characters remaining: 500/500
Translation

altier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "altier" là một tính từ, có nghĩa là "kiêu kỳ" hoặc "ngạo mạn". thường được dùng để miêu tả một ai đó thái độ tự mãn, kiêu căng hoặc một vẻ ngoài rất trang trọng, oai nghiêm.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Kiêu kỳ, ngạo mạn: Khi nói về một người, "altier" thường ám chỉ đến sự tự phụ hoặc thái độ làm ra vẻ, không thân thiện.

    • Ví dụ: "Elle a un comportement altier envers ses collègues." ( ấy thái độ kiêu kỳ đối với các đồng nghiệp của mình.)
  2. Vẻ oai nghiêm: Khi mô tả một cảnh vật hay một thứ đó có vẻ đẹp lạ thường, "altier" có thể được dùng để thể hiện sự hùng vĩ.

    • Ví dụ: "Les montagnes altieres se dressent majestueusement." (Những ngọn núi cao vút đứng sừng sững một cách hùng vĩ.)
Các biến thể của từ:
  • Altérité: Từ này có nghĩa là "khác biệt" hoặc "sự khác biệt", thường được dùng trong các bối cảnh triết học hoặc xã hội học.
  • Altière: Đâydạng nữ của tính từ "altier".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fier: Cũng có nghĩa là "kiêu ngạo" nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện niềm tự hào.
  • Orgueilleux: Có nghĩa là "kiêu hãnh" hoặc "tự mãn", thường sử dụng để chỉ những người tính cách kiêu ngạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "altier" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho nhân vật hoặc khung cảnh, thể hiện sự nghiêm trang hoặc vẻ đẹp lộng lẫy.
  • Ví dụ: "Le roi se tenait dans une posture altier, inspirant respect et crainte." (Vị vua đứng với tư thế oai nghiêm, khơi dậy sự tôn kính sợ hãi.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào nổi bật với từ "altier", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra câu mô tả sâu sắc hơn.
Kết luận:

"Altier" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa sắc thái của .

tính từ
  1. kiêu kỳ
    • L'air altier
      vẻ kiêu kỳ
  2. (từ , nghĩa ) cao
    • monts altiers
      núi cao

Comments and discussion on the word "altier"