Characters remaining: 500/500
Translation

élider

Academic
Friendly

Từ "élider" trong tiếng Phápmột động từ không phổ biến nguồn gốc từ từ "leader" trong tiếng Anh. Một cách hiểu đơn giản là "élider" có nghĩa là "lãnh đạo" hay "dẫn dắt" trong một bối cảnh nào đó. Trong ngôn ngữ học, "élider" thường được sử dụng để chỉ việc bỏ nguyên âm cuối của một từ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Élider" là một ngoại động từ, có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "dẫn dắt". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, có thể được hiểuviệc loại bỏ nguyên âm cuối của một từ trong một số cấu trúc ngữ pháp.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh lãnh đạo:
    • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:
Các biến thể của từ:
  • "Leader" (lãnh đạo): Là danh từ chỉ người lãnh đạo.
  • "Leadership" (khả năng lãnh đạo): Danh từ chỉ khả năng hoặc nghệ thuật lãnh đạo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Diriger": Cũng có nghĩa là "dẫn dắt" hay "chỉ huy".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Commander": Có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "chỉ huy".
    • "Gérer": Nghĩa là "quản lý".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc các bài viết học thuật, bạn có thể sử dụng "élider" để nói về việc định hình một phong trào hoặc một xu hướng nào đó, không chỉ trong lãnh đạo mà còn trong tư tưởng.
    • Ví dụ: "Ce penseur a élidé les nouvelles idées dans le domaine de la philosophie." (Người tư tưởng này đã dẫn dắt những ý tưởng mới trong lĩnh vực triết học.)
Idioms cụm động từ:
  • "Être à la tête de" (đứng đầu, lãnh đạo): Có thể dùng để nói về việc dẫn dắt một tổ chức hoặc nhóm.
  • "Prendre les rênes" (nắm quyền điều hành): Ý chỉ việc bắt đầu lãnh đạo hoặc quảnmột tình huống.
ngoại động từ
  1. (ngôn ngữ học) bỏ nguyên âm cuối

Comments and discussion on the word "élider"